Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Chủ nhật, 05/09
Vòng Quarterfinals
Panasonic Stadium Suita
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.97
1.97
X
3.25
3.25
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.72
0.72
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Cerezo Osaka
24'
0 - 1 Hiroto Yamada
32'
0 - 2 Mutsuki Kato
Kosuke Onose
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
46'
56'
0 - 3 Naoyuki Fujita
57'
Ryuya Nishio
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Takashi Usami
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
63'
Ryu Takao
Ra sân: Ko Yanagisawa
Ra sân: Ko Yanagisawa
63'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
63'
67'
Takashi Inui
Ra sân: Motohiko Nakajima
Ra sân: Motohiko Nakajima
67'
Riki Matsuda
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
69'
0 - 4 Riki Matsuda
78'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Shinya Yajima
Ra sân: Genta Miura
Ra sân: Genta Miura
78'
79'
Haruki Arai
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
Takashi Usami
85'
88'
Takashi Inui
Yosuke Ideguchi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
11
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
4
Cứu thua
3
77
Pha tấn công
71
33
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
37
Yamami
26
Yanagisawa
10
Kurata
17
Okuno
15
Ideguchi
29
Yamamoto
5
Miura
4
Fujiharu
9
Pereira
13
Suganuma
1
Masaki
24
Toriumi
21
Hyeon
30
Kida
34
Yamada
14
Maruhashi
17
Sakamoto
6
Pagnussat
2
Matsuda
28
Nakajima
29
Kato
5
Fujita
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kosuke Onose
8
Shinya Yajima
21
Ryu Takao
27
Takashi Usami
39
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Kei Ishikawa
25
Tiago Alves Sales
32
Cerezo Osaka
20
Yoshito Okubo
50
Kenya Matsui
33
Ryuya Nishio
4
Riki Harakawa
37
Haruki Arai
22
Riki Matsuda
23
Takashi Inui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
3.67
Phạt góc
6
2.67
Sút trúng cầu môn
5
56.67%
Kiểm soát bóng
45.67%
14.67
Phạm lỗi
9
0.67
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
2
HT-H/FT-T
5
3
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
6
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
5
0
3
HT-B/FT-B
0
2
5
4