Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.87
0.87
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.92
0.92
1
2.77
2.77
X
3.10
3.10
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
36'
0 - 1 Sho Sasaki
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Kazunari Ichimi 1 - 1
Kiến tạo: Ju Se Jong
Kiến tạo: Ju Se Jong
44'
65'
1 - 2 Hayao Kawabe
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
Kiến tạo: Jose Antonio dos Santos Junior
66'
Shun Ayukawa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
66'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yoshifumi Kashiwa
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
67'
Takashi Usami
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
67'
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ju Se Jong
Ra sân: Ju Se Jong
68'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
78'
85'
Ryo Nagai
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Dai Tsukamoto
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
88'
90'
Yusuke Chajima
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Rhayner Santos Nascimento
90'
Yuta Imazu
Ra sân: Tomoya Fujii
Ra sân: Tomoya Fujii
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Hiroshima Sanfrecce
10
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
16
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
13
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
2
79
Pha tấn công
57
56
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Hiroshima Sanfrecce
4-4-2
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
17
Okuno
10
Kurata
6
Jong
15
Ideguchi
21
Yajima
20
Ichimi
18
Oliveira
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
10
Morishima
8
Kawabe
27
Nascimento
18
Kashiwa
29
Asano
37
Junior
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Dai Tsukamoto
30
Takashi Usami
39
Hiroyuki Yamamoto
29
Kei Ishikawa
25
Leandro Marcos Pereira
9
Shunya Suganuma
13
Wellington Alves da Silva
28
Hiroshima Sanfrecce
41
Yoichi Naganuma
25
Yusuke Chajima
33
Yuta Imazu
23
Shun Ayukawa
20
Ryo Nagai
14
Ezequiel Santos Da Silva
1
Takuto Hayashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
13
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
0
HT-H/FT-T
5
3
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
5
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
3
3
HT-B/FT-B
0
2
4
8