Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
4.50
4.50
X
3.80
3.80
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.88
0.88
O
1
0.78
0.78
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Keisuke Kurokawa 1 - 0
36'
Isa Sakamoto 2 - 0
39'
46'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
46'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
Shu Kurata
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
51'
Ryu Takao
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
61'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
62'
66'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Shunki Higashi
Ra sân: Shunki Higashi
66'
Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
74'
Gen Shoji
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
75'
Kosuke Onose
78'
78'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
Shu Kurata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Hiroshima Sanfrecce
1
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
6
11
Sút Phạt
19
45%
Kiểm soát bóng
55%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
430
Số đường chuyền
521
16
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
12
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
11
Thử thách
10
86
Pha tấn công
136
30
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-1-2
Hiroshima Sanfrecce
3-4-2-1
1
Masaki
20
Won
5
Miura
2
Fukuoka
24
Kurokawa
23
Oliveir
15
Saito
8
Onose
48
Ishige
37
Yamami
32
Sakamoto
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
15
Fujii
3
Shiotani
17
Matsumoto
24
Higashi
10
Morishima
39
Mitsuta
37
Junior
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hiroki Fujiharu
4
Taichi Kato
21
Shu Kurata
10
Kohei Okuno
17
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Gen Shoji
3
Ryu Takao
13
Hiroshima Sanfrecce
6
Toshihiro Aoyama
13
Nassim Ben Khalifa
33
Yuta Imazu
18
Yoshifumi Kashiwa
22
Goro Kawanami
30
Makoto Akira Shibasaki
9
Douglas Vieira da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
62.67%
13
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
9
0
HT-H/FT-T
5
3
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
5
2
5
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
3
3
HT-B/FT-B
0
2
4
8