Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Jubilo Iwata
60'
Kentaro Oi
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
60'
Ryotaro Meshino
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
60'
65'
Yuki Otsu
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
Ryotaro Meshino 1 - 0
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
66'
Mitsuki Saito
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
72'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Mitsuki Saito
Kiến tạo: Mitsuki Saito
73'
75'
Shota Kaneko
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
90'
Kosuke Yamamoto
Kwon Kyung Won
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
11
9
Sút Phạt
12
41%
Kiểm soát bóng
59%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
423
Số đường chuyền
628
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
5
Cứu thua
3
15
Cản phá thành công
21
16
Thử thách
21
2
Kiến tạo thành bàn
0
107
Pha tấn công
127
36
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Jubilo Iwata
3-4-2-1
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
13
Takao
47
Nascimento
29
Yamamoto
23
Oliveir
8
Onose
39
Usami
9
Pereira
21
Miura
25
Morioka
6
Ito
2
Yamamoto
17
Suzuki
50
Endo
23
Yamamoto
14
Masaya
10
Hiroki
18
Ryo
9
Sugimoto
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Jun Ichimori
22
Kwon Kyung Won
20
Yuya Fukuda
14
Mitsuki Saito
15
Ryotaro Meshino
40
Musashi Suzuki
45
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Jubilo Iwata
24
Yuji Kajikawa
4
Ko Matsubara
3
Kentaro Oi
28
Naoki Kanuma
31
Yosuke Furukawa
11
Yuki Otsu
40
Shota Kaneko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
3
52.33%
Kiểm soát bóng
29.33%
13
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
0
8
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
3
5
6
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
5
5
1
1
HT-B/FT-B
0
2
6
3