Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.08
1.08
-1
0.80
0.80
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
5.60
5.60
X
4.50
4.50
2
1.47
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.08
1.08
O
1.25
0.95
0.95
U
1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Kawasaki Frontale
40'
Joao Schmidt Urbano
42'
0 - 1 Leandro Damiao da Silva dos Santos
Leandro Marcos Pereira
60'
69'
Kyohei Noborizato
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
Shu Kurata
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
70'
Shinya Yajima
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
70'
71'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
77'
0 - 2 Kaoru Mitoma
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Leandro Marcos Pereira
80'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
80'
Ju Se Jong
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
81'
87'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
88'
Kei Chinen
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Kawasaki Frontale
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
8
3
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
9
33%
Kiểm soát bóng
67%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
2
54
Pha tấn công
90
40
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
16
Sato
29
Yamamoto
17
Okuno
15
Ideguchi
39
Usami
9
Pereira
20
Ichimi
1
Ryong
13
Yamane
4
Miranda
7
kurumayasi
47
Hatate
6
Urbano
25
Tanaka
8
Wakisaka
41
Akihiro
9
Santos
16
Hasegawa
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Shunya Suganuma
13
Tiago Alves Sales
32
Kei Ishikawa
25
Ju Se Jong
6
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Shinya Yajima
21
Shu Kurata
10
Kawasaki Frontale
3
Koki Tsukagawa
27
Kenta Tanno
19
Daiya Tono
2
Kyohei Noborizato
20
Kei Chinen
5
Shogo Taniguchi
18
Kaoru Mitoma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
2
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
56.67%
Kiểm soát bóng
55%
14.67
Phạm lỗi
2
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
7
4
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
3
3
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
3
2
HT-B/FT-B
0
2
3
3