Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.79
0.79
+0.75
1.03
1.03
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
3.75
3.75
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.03
1.03
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Kyoto Sanga
8'
Hisashi Appiah Tawiah
Musashi Suzuki
14'
19'
0 - 1 Kosuke Kinoshita
Yuya Fukuda
31'
Yusei Egawa
39'
46'
Taiki Hirato
Musashi Suzuki
53'
Issam Jebali
Ra sân: Musashi Suzuki
Ra sân: Musashi Suzuki
57'
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
57'
Keisuke Kurokawa
Ra sân: Yusei Egawa
Ra sân: Yusei Egawa
57'
62'
Rikito Inoue
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
62'
Daigo Araki
Ra sân: Yuta Ueda
Ra sân: Yuta Ueda
Neta Lavi
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
69'
Ryotaro Meshino
Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Yuya Fukuda
76'
78'
Yudai Kimura
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
79'
Yudai Kimura
85'
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kosuke Kinoshita
85'
Sota Kawasaki
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
Yota Sato
90'
90'
Gakuji Ota
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Kyoto Sanga
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
5
58%
Kiểm soát bóng
42%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
1
Cứu thua
4
72
Pha tấn công
61
58
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-1-2-3
Kyoto Sanga
4-1-2-3
99
Tani
34
Egawa
16
Sato
2
Fukuoka
3
Handa
29
Yamamoto
23
Oliveir
7
Usami
14
Fukuda
9
Suzuki
28
Sugiyama
26
Ota
20
Fukuda
5
Tawiah
24
Iyoha
29
Ueda
19
Kaneko
25
Yachida
39
Hirato
23
Toyokawa
22
Ichimi
17
Kinoshita
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hideki Ishige
48
Kei Ishikawa
25
Issam Jebali
11
Juan Matheus Alano Nascimento
47
Keisuke Kurokawa
24
Neta Lavi
18
Ryotaro Meshino
8
Kyoto Sanga
8
Daigo Araki
4
Rikito Inoue
7
Sota Kawasaki
15
Yudai Kimura
13
Takumi Miyayoshi
9
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
32
Michael Woud
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
14.67
Phạm lỗi
10
0.67
Thẻ vàng
0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
4
HT-H/FT-T
5
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
5
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
5
5
6
HT-B/FT-B
0
2
3
3