Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.93
2.93
X
3.10
3.10
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Nagoya Grampus
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Genta Miura
Kiến tạo: Genta Miura
26'
46'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
Kazuya Miyahara(OW) 2 - 0
54'
Hideki Ishige
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
59'
60'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
60'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
Keisuke Kurokawa 3 - 0
62'
Ju Se Jong
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
69'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
70'
71'
Hidemasa Koda
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Kohei Okuno
Ra sân: Mitsuki Saito
Ra sân: Mitsuki Saito
77'
Shota Fukuoka
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
77'
84'
3 - 1 Keiya Sento
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Nagoya Grampus
4
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
15
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
8
2
Cản sút
4
11
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
387
Số đường chuyền
507
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
18
Thử thách
18
1
Kiến tạo thành bàn
0
77
Pha tấn công
103
43
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Nagoya Grampus
4-2-3-1
22
Ichimori
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
13
Takao
10
Kurata
23
Oliveir
15
Saito
8
Onose
37
Yamami
18
Oliveira
1
Langerak
6
Miyahara
2
Pagnussat
13
Fujii
17
Morishita
15
Inagaki
16
Silva
10
Castro
14
Sento
11
Soma
9
Sakai
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kei Ishikawa
25
Shota Fukuoka
2
Wellington Alves da Silva
11
Hideki Ishige
48
Kohei Okuno
17
Ju Se Jong
6
Leandro Marcos Pereira
9
Nagoya Grampus
21
Yohei Takeda
23
Yutaka Yoshida
3
Maruyama Yuuichi
7
Hiroyuki Abe
33
Hidemasa Koda
5
Kazuki Nagasawa
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3.67
56.67%
Kiểm soát bóng
46%
14.67
Phạm lỗi
3.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
5
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
3
5
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
4
1
HT-B/FT-B
0
2
5
9