Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.12
1.12
+0.5
0.77
0.77
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.78
0.78
1
1.96
1.96
X
3.30
3.30
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Oita Trinita
46'
Naoki Nomura
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ryu Takao
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
50'
58'
Hiroto Goya
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
60'
0 - 1 Henrique Trevisan
66'
Kento Haneda
Ra sân: Yushi Hasegawa
Ra sân: Yushi Hasegawa
Shinya Yajima
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
70'
Takashi Usami
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Ra sân: Wellington Alves da Silva
70'
Shu Kurata
Ra sân: Ju Se Jong
Ra sân: Ju Se Jong
70'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Shunya Suganuma
Ra sân: Shunya Suganuma
80'
81'
Ryosuke Tone
Ra sân: Katsunori Ueebisu
Ra sân: Katsunori Ueebisu
81'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
Leandro Marcos Pereira 1 - 1
84'
Takashi Usami 2 - 1
Kiến tạo: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Kiến tạo: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Oita Trinita
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
17
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
565
Số đường chuyền
468
13
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
25
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
4
5
Rê bóng thành công
11
12
Đánh chặn
7
10
Thử thách
8
107
Pha tấn công
75
100
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
Oita Trinita
3-4-2-1
1
Masaki
19
Young-Kwon
3
Shoji
13
Suganuma
17
Okuno
6
Jong
29
Yamamoto
8
Onose
28
Silva
20
Ichimi
18
Oliveira
22
Popp
19
Ueebisu
14
Trevisan
3
Yuto
17
Inoue
6
Kobayashi
40
Hasegawa
2
Kagawa
8
Machida
25
Kobayashi
20
Nagasawa
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Ryu Takao
27
Shinya Yajima
21
Takashi Usami
39
Shu Kurata
10
Leandro Marcos Pereira
9
Kei Ishikawa
25
Keisuke Kurokawa
24
Oita Trinita
10
Naoki Nomura
18
Kazuki Fujimoto
33
Hiroto Goya
49
Kento Haneda
41
Ryosuke Tone
1
Shun Takagi
27
Tsukasa Umesaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5
2.67
Sút trúng cầu môn
4.33
56.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
14.67
Phạm lỗi
12.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
5
HT-H/FT-T
5
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
3
5
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
2
5
HT-B/FT-B
0
2
5
1