Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Shimizu S-Pulse
Genta Miura
59'
Musashi Suzuki
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
60'
60'
Carlinhos Junior
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
60'
69'
Benjamin Kololli
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Ra sân: Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
69'
Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
73'
0 - 1 Benjamin Kololli
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
74'
82'
Yusuke Goto
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
83'
Shu Kurata
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
83'
86'
0 - 2 Carlinhos Junior
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Thiago Santos Santana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Shimizu S-Pulse
11
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
19
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
4
11
Sút Phạt
5
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
440
Số đường chuyền
301
4
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
0
9
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
8
5
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
2
8
Thử thách
7
110
Pha tấn công
67
75
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
1
Masaki
4
Fujiharu
3
Shoji
5
Miura
24
Kurokawa
23
Oliveir
17
Okuno
8
Onose
40
Meshino
48
Ishige
32
Sakamoto
21
Gonda
7
Katayama
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
27
Pikachu
18
Shirasaki
8
Matsuoka
33
Inui
9
Santana
45
Kitagawa
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Jun Ichimori
22
Juan Matheus Alano Nascimento
47
Shu Kurata
10
Wellington Alves da Silva
11
Musashi Suzuki
45
Ryu Takao
13
Hiroyuki Yamamoto
29
Shimizu S-Pulse
10
Carlinhos Junior
14
Yusuke Goto
17
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
32
Benjamin Kololli
1
Takuo Okubo
3
Ronaldo Da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
2.67
Sút trúng cầu môn
4.67
56.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
14.67
Phạm lỗi
8
0.67
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
11
6
HT-H/FT-T
5
3
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
5
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
5
0
4
HT-B/FT-B
0
2
0
4