Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.79
2.79
X
3.10
3.10
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.88
0.88
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Tokushima Vortis
6'
Takeru Kishimoto
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 1 - 0
27'
62'
Cristian Battocchio
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Kohei Okuno
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
64'
Genta Miura
65'
67'
1 - 1 Ken Iwao
Takashi Usami 2 - 1
73'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
78'
Ryu Takao
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
78'
79'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
80'
Masaki Watai
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
Kazunari Ichimi
81'
84'
Atsushi Kawata
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Tokushima Vortis
2
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
12
12
Sút Phạt
13
31%
Kiểm soát bóng
69%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
11
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
2
1
Cứu thua
2
83
Pha tấn công
122
44
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
Tokushima Vortis
4-2-3-1
1
Masaki
19
Young-Kwon
3
Shoji
5
Miura
30
Tsukamoto
21
Yajima
15
Ideguchi
8
Onose
39
Usami
10
Kurata
18
Oliveira
21
Kamifukumoto
15
Kishimoto
3
Cvetinovic
14
Júnior
4
Rodrigues
23
Suzuki
8
Iwao
7
Konishi
11
Miyashiro
45
Sugimori
19
Kakita
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Wellington Alves da Silva
28
Shunya Suganuma
13
Leandro Marcos Pereira
9
Kei Ishikawa
25
Kohei Okuno
17
Kazunari Ichimi
20
Ryu Takao
27
Tokushima Vortis
9
Atsushi Kawata
20
Shota Fukuoka
22
Seiya FUJITA
10
Masaki Watai
31
Toru Hasegawa
24
Kazuki Nishiya
38
Cristian Battocchio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
4.67
2
Sút trúng cầu môn
1.33
56.33%
Kiểm soát bóng
52%
9.33
Phạm lỗi
11
0.33
Thẻ vàng
1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
4
HT-H/FT-T
5
3
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
6
4
2
HT-B/FT-B
0
2
4
5