Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.81
0.81
-0.25
1.12
1.12
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
Mitsuki Saito 1 - 0
Kiến tạo: Hideki Ishige
Kiến tạo: Hideki Ishige
33'
Isa Sakamoto
36'
Shu Kurata Goal cancelled
40'
46'
Yuichi Hirano
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
46'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
46'
Hiroki Sakai
Ra sân: Yuta Miyamoto
Ra sân: Yuta Miyamoto
49'
Yuichi Hirano
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
59'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
59'
68'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Takuya Iwanami
Ra sân: Takuya Iwanami
Gen Shoji
Ra sân: Shota Fukuoka
Ra sân: Shota Fukuoka
71'
Ryu Takao
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
72'
79'
Sekine Takahiro
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
79'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
86'
90'
Hiroki Sakai
Higashiguchi Masaki
90'
90'
1 - 1 Alexander Scholz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
5
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
8
9
Sút Phạt
13
51%
Kiểm soát bóng
49%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
414
Số đường chuyền
392
12
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
7
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
5
13
Thử thách
5
90
Pha tấn công
67
71
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Masaki
20
Won
5
Miura
2
Fukuoka
24
Kurokawa
17
Okuno
15
Saito
8
Onose
48
Ishige
10
Kurata
32
Sakamoto
1
Nishikawa
24
Miyamoto
28
Scholz
4
Iwanami
44
Ohata
22
Shibato
19
Iwao
8
Koizumi
33
Esaka
21
Okubo
15
Akimoto
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
23
Hiroki Fujiharu
4
Taichi Kato
21
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Gen Shoji
3
Ryu Takao
13
Hiroto Yamami
37
Urawa Red Diamonds
20
Tetsuya Chinen
40
Yuichi Hirano
10
David Moberg-Karlsson
11
Yusuke Matsuoka
2
Hiroki Sakai
14
Sekine Takahiro
12
Zion Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
53%
14.67
Phạm lỗi
10.67
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
3
HT-H/FT-T
5
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
0
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
2
2
HT-B/FT-B
0
2
7
4