Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.75
2.75
X
3.15
3.15
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
1
1.02
1.02
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Urawa Red Diamonds
17'
0 - 1 Kasper Junker
21'
0 - 2 Tatsuya Tanaka
24'
Kai Shibato
41'
0 - 3 Kasper Junker
Kiến tạo: Tatsuya Tanaka
Kiến tạo: Tatsuya Tanaka
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
46'
Dai Tsukamoto
Ra sân: Tiago Alves Sales
Ra sân: Tiago Alves Sales
46'
56'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
56'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
67'
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
67'
Dunshu Ito
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
71'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
78'
Ju Se Jong
Ra sân: Yosuke Ideguchi
Ra sân: Yosuke Ideguchi
78'
80'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
11
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
4
Cứu thua
4
97
Pha tấn công
76
87
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
1
Masaki
24
Kurokawa
3
Shoji
5
Miura
17
Okuno
39
Usami
21
Yajima
15
Ideguchi
32
Sales
10
Kurata
20
Ichimi
12
Suzuki
8
NISHI
4
Iwanami
5
Makino
15
Akimoto
29
Shibato
22
Abe
11
Tanaka
18
Koizumi
9
Muto
7
2
Junker
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Ju Se Jong
6
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18
Kei Ishikawa
25
Wellington Alves da Silva
28
Leandro Marcos Pereira
9
Shunya Suganuma
13
Dai Tsukamoto
30
Urawa Red Diamonds
41
Sekine Takahiro
1
Shusaku Nishikawa
14
Kenyu Sugimoto
6
Ryosuke Yamanaka
24
Koya Yuruki
30
Shinzo Koroki
17
Dunshu Ito
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5
2.67
Sút trúng cầu môn
2.33
56.67%
Kiểm soát bóng
53%
14.67
Phạm lỗi
10.67
0.67
Thẻ vàng
1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
5
3
HT-H/FT-T
5
3
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
3
5
0
4
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
5
2
2
HT-B/FT-B
0
2
7
4