Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.47
2.47
X
3.05
3.05
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Vissel Kobe
Yuya Fukuda
22'
26'
Yuya Osako
Hiroto Yamami
Ra sân: Yuya Fukuda
Ra sân: Yuya Fukuda
30'
Ko Yanagisawa Card changed
32'
34'
Koya Yuruki Card changed
34'
Ryuma Kikuchi
36'
Tomoaki Makino
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
54'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Yuya Osako
Ra sân: Yuya Osako
54'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
57'
Leandro Marcos Pereira
68'
Wellington Alves da Silva
Ra sân: Jiro Nakamura
Ra sân: Jiro Nakamura
73'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
73'
Mitsuki Saito
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
73'
78'
Leo Osaki
Kwon Kyung Won 1 - 0
81'
83'
Ryo Hatsuse
86'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
Wellington Alves da Silva 2 - 0
Kiến tạo: Leandro Marcos Pereira
Kiến tạo: Leandro Marcos Pereira
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Vissel Kobe
11
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
3
16
Sút ra ngoài
1
9
Cản sút
0
7
Sút Phạt
14
57%
Kiểm soát bóng
43%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
476
Số đường chuyền
363
11
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
17
Đánh đầu thành công
13
3
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
3
3
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
7
8
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
76
Pha tấn công
68
78
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
4-4-2
Vissel Kobe
4-3-3
22
Ichimori
24
Kurokawa
20
Won
3
Shoji
26
Yanagisawa
14
Fukuda
23
Oliveir
17
Okuno
8
Onose
18
Oliveira
41
Nakamura
1
Maekawa
24
Sakai
17
Kikuchi
25
Osaki
19
Hatsuse
20
Inoue
33
Ogihara
5
Yamaguchi
11
Muto
10
Osako
16
Yuruki
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Kei Ishikawa
25
Hiroki Fujiharu
4
Genta Miura
5
Wellington Alves da Silva
11
Mitsuki Saito
15
Leandro Marcos Pereira
9
Hiroto Yamami
37
Vissel Kobe
18
Hiroki Iikura
3
Yuki Kobayashi
14
Tomoaki Makino
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta Lujan
9
Bojan Krkic Perez
29
Lincoln Correa dos Santos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
7.33
52.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
0
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
6
4
HT-B/FT-B
0
2
1
8