Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.77
0.77
1
2.84
2.84
X
3.15
3.15
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.84
0.84
O
1
1.19
1.19
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Vissel Kobe
Anderson Patrick Aguiar Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Wellington Alves da Silva
Kiến tạo: Wellington Alves da Silva
19'
26'
1 - 1 Dyanfres Douglas Chagas Matos
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
Kiến tạo: Ryo Hatsuse
32'
1 - 2 Junya Tanaka
Wellington Alves da Silva
52'
Takashi Usami
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
59'
69'
Noriaki Fujimoto
Ra sân: Junya Tanaka
Ra sân: Junya Tanaka
69'
Shion Inoue
Ra sân: Yuya Nakasaka
Ra sân: Yuya Nakasaka
Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ju Se Jong
Ra sân: Ju Se Jong
74'
Shu Kurata
Ra sân: Kohei Okuno
Ra sân: Kohei Okuno
74'
80'
Asahi Masuyama
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Shinya Yajima
Ra sân: Genta Miura
Ra sân: Genta Miura
80'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Wellington Alves da Silva
Ra sân: Wellington Alves da Silva
80'
81'
Thomas Vermaelen
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Dyanfres Douglas Chagas Matos
89'
Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Vissel Kobe
7
Phạt góc
4
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
11
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
505
Số đường chuyền
652
8
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
11
6
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
16
83
Pha tấn công
78
69
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka
3-4-2-1
Vissel Kobe
4-4-2
1
Masaki
19
Young-Kwon
13
Suganuma
5
Miura
24
Kurokawa
17
Okuno
6
Jong
8
Onose
20
Ichimi
18
Oliveira
28
Silva
32
Hironaga
24
Sakai
17
Kikuchi
3
Kobayashi
19
Hatsuse
7
Goke
6
Montana
5
Yamaguchi
31
Nakasaka
49
Matos
21
Tanaka
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Shinya Yajima
21
Shu Kurata
10
Takashi Usami
39
Gen Shoji
3
Kei Ishikawa
25
Hiroyuki Yamamoto
29
Leandro Marcos Pereira
9
Vissel Kobe
22
Daiju Sasaki
4
Thomas Vermaelen
23
Tetsushi Yamakawa
20
Shion Inoue
30
Genta Ito
37
Asahi Masuyama
9
Noriaki Fujimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
6.33
0.67
Thẻ vàng
1
2.67
Sút trúng cầu môn
7.33
52.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
13
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (41trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
2
8
0
HT-H/FT-T
5
3
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
6
4
HT-B/FT-B
0
2
1
8