ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 06/07 Vòng 22
Gamba Osaka
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Yokohama Marinos
Panasonic Stadium Suita
Mưa nhỏ, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
0.94
U 2.5
0.95
1
2.50
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Gamba Osaka Gamba Osaka
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Juan Matheus Alano Nascimento 1 - 0 match goal
4'
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir 2 - 0
Kiến tạo: Takashi Usami
match goal
45'
46'
match change Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Ryo Miyaichi
46'
match change Hijiri Kato
Ra sân: Ren Kato
Juan Matheus Alano Nascimento match yellow.png
50'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
match change
51'
65'
match yellow.png Yan Matheus Santos Souza
Takashi Usami 3 - 0 match pen
70'
72'
match change Riku Yamane
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
72'
match change Kento Shiogai
Ra sân: Asahi Uenaka
Issam Jebali
Ra sân: Takashi Usami
match change
77'
Shinya Nakano
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
match change
77'
Neta Lavi
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
match change
77'
78'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
Ryotaro Meshino
Ra sân: Isa Sakamoto
match change
86'
Issam Jebali 4 - 0
Kiến tạo: Ryoya Yamashita
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gamba Osaka Gamba Osaka
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
17
12
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
14
15
 
Sút Phạt
 
12
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
367
 
Số đường chuyền
 
515
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
2
18
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
108
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Ryoya Yamashita
33
Shinya Nakano
11
Issam Jebali
6
Neta Lavi
8
Ryotaro Meshino
25
Kei Ishikawa
24
Yusei Egawa
Gamba Osaka Gamba Osaka 4-2-3-1
Yokohama Marinos Yokohama Marinos 4-2-3-1
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
46
Matsuda
16
Suzuki
23
Oliveir
47
Nascimento
13
Sakamoto
97
Melo
7
Usami
21
Iikura
27
Matsubara
15
Kamijima
5
Dudu
16
Kato
6
Watanabe
8
Takuya
11
Souza
14
Uenaka
23
Miyaichi
10
Souza

Substitutes

24
Hijiri Kato
7
Jose Elber Pimentel da Silva
28
Riku Yamane
37
Kento Shiogai
17
Kenta Inoue
31
Fuma Shirasaka
29
Nam Tae-Hee
Đội hình dự bị
Gamba Osaka Gamba Osaka
Ryoya Yamashita 17
Shinya Nakano 33
Issam Jebali 11
Neta Lavi 6
Ryotaro Meshino 8
Kei Ishikawa 25
Yusei Egawa 24
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
24 Hijiri Kato
7 Jose Elber Pimentel da Silva
28 Riku Yamane
37 Kento Shiogai
17 Kenta Inoue
31 Fuma Shirasaka
29 Nam Tae-Hee

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 6
2.67 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 60.67%
14.67 Phạm lỗi 1.33
0.67 Thẻ vàng 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gamba Osaka (40trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
4
5
HT-H/FT-T
5
3
6
1
HT-B/FT-T
1
0
0
3
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
5
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
5
6
5
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Gamba Osaka Gamba Osaka

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Takashi Usami Tiền đạo cắm 5 2 3 25 19 76% 5 0 42 8.4
2 Shota Fukuoka Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 3 48 7.5
20 Shinnosuke Nakatani Trung vệ 1 0 1 38 32 84.21% 0 2 46 7.2
11 Issam Jebali Tiền đạo cắm 3 2 0 9 7 77.78% 0 1 15 8.2
22 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 41 21 51.22% 0 0 49 7.4
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 15 6.8
8 Ryotaro Meshino Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.8
47 Juan Matheus Alano Nascimento Cánh phải 2 2 4 19 15 78.95% 0 0 26 7.8
23 Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 27 24 88.89% 0 0 39 7.8
16 Tokuma Suzuki Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 47 40 85.11% 0 1 57 6.9
46 Riku Matsuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 28 84.85% 2 0 53 7.3
4 Keisuke Kurokawa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 33 91.67% 1 1 53 7
17 Ryoya Yamashita Cánh phải 0 0 2 13 12 92.31% 1 0 21 7
33 Shinya Nakano Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 14 6.6
13 Isa Sakamoto Tiền đạo cắm 3 2 1 13 9 69.23% 0 0 25 7
97 Welton Felipe Paragua de Melo Cánh trái 1 0 0 10 7 70% 0 0 22 6.4

Yokohama Marinos Yokohama Marinos

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Iikura Thủ môn 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 56 6.9
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 3 0 1 15 12 80% 2 0 25 6.8
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 2 1 1 53 44 83.02% 1 1 76 6.5
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 1 0 33 6.7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 53 45 84.91% 0 1 62 6.1
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 1 0 0 62 56 90.32% 1 1 70 6.1
10 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 3 0 1 16 11 68.75% 1 2 32 6.8
17 Kenta Inoue Tiền vệ phải 0 0 2 14 11 78.57% 2 0 21 6.7
6 Kota Watanabe Tiền vệ trụ 0 0 4 48 47 97.92% 1 0 53 6.9
11 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 3 0 1 31 22 70.97% 4 1 52 6.8
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 5 84 6.5
24 Hijiri Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 21 87.5% 3 0 33 6.7
14 Asahi Uenaka Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 21 6.7
16 Ren Kato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 36 6.4
28 Riku Yamane Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 1 0 19 6.4
37 Kento Shiogai Tiền đạo cắm 2 2 0 8 6 75% 1 0 21 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi