ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng nhất Thụy Điển - Thứ 7, 05/10 Vòng 26
Gefle IF
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
IK Brage
Stromvallen
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
3.50
X
3.50
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Gefle IF Gefle IF
Phút
IK Brage IK Brage
Samuel Adrian 1 - 0 match goal
8'
Leo Englund 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Adrian
match goal
30'
35'
match change Pontus Jonsson
Ra sân: Emil Tot Wikstrom
39'
match goal 2 - 1 Ieltsin Camoes
Kiến tạo: Pontus Jonsson
70'
match change Ferhan Abic
Ra sân: Cesar Weilid
70'
match change Adil Titi
Ra sân: Gustav Berggren
Iu Ranera Grau
Ra sân: Samuel Adrian
match change
78'
Kevin Persson
Ra sân: York Rafael
match change
78'
Gustav Friberg
Ra sân: Leo Englund
match change
85'
Sebastian Friman
Ra sân: Adrian Edqvist
match change
90'
Mathias Nilsson match yellow.png
90'
Samouil Izountouemoi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Henry Sletsjoe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gefle IF Gefle IF
IK Brage IK Brage
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
5
 
Cứu thua
 
0
51
 
Pha tấn công
 
62
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Gustav Friberg
14
Sebastian Friman
5
Niclas Hakansson
1
Oscar Jonsson
23
Alvin Lattman
16
Kevin Persson
44
Iu Ranera Grau
Gefle IF Gefle IF 4-3-3
IK Brage IK Brage 4-4-2
22
Nilsson
19
Aspgren
29
Rauschenberg
3
Adolfsson
7
Edqvist
35
Adrian
24
Rafael
6
Lagerfeldt
8
Lundin
11
Englund
10
Izountouemoi
1
Frodig
22
Weilid
2
Zetterstrom
5
Agren
23
Redenstrand
11
Arvidsson
21
Sletsjoe
10
Berggren
7
Wikstrom
12
Camoes
33
Muhsin

Substitutes

18
Ferhan Abic
13
Andre Bernardini
17
Pontus Jonsson
4
Malte Persson
8
Jacob Stensson
6
Adil Titi
3
Teodor Walemark
Đội hình dự bị
Gefle IF Gefle IF
Gustav Friberg 15
Sebastian Friman 14
Niclas Hakansson 5
Oscar Jonsson 1
Alvin Lattman 23
Kevin Persson 16
Iu Ranera Grau 44
IK Brage IK Brage
18 Ferhan Abic
13 Andre Bernardini
17 Pontus Jonsson
4 Malte Persson
8 Jacob Stensson
6 Adil Titi
3 Teodor Walemark

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 54%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gefle IF (32trận)
Chủ Khách
IK Brage (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
2
1
4
1