Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.85
0.85
-1.25
1.07
1.07
O
3
1.00
1.00
U
3
0.90
0.90
1
6.20
6.20
X
4.10
4.10
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.03
1.03
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Genclerbirligi
Phút
Besiktas JK
4'
0 - 1 Rachid Ghezzal
Kiến tạo: Valentin Rosier
Kiến tạo: Valentin Rosier
Floyd Ayite
28'
Dominik Furman
36'
62'
Cenk Tosun
Ra sân: Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Aboubakar Vincent Pate
62'
Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Ra sân: Rachid Ghezzal
Ra sân: Rachid Ghezzal
Bogdan Sorin Stancu
Ra sân: Sefa Yilmaz
Ra sân: Sefa Yilmaz
64'
Srdjan Spiridonovic
Ra sân: Lucas Andres Mugni
Ra sân: Lucas Andres Mugni
73'
78'
Bernard Mensah
Ra sân: Adem Ljajic
Ra sân: Adem Ljajic
Daniel Joao Santos Candeias
78'
87'
Josef de Souza Dias, Souza
Ilker Karakas
Ra sân: Floyd Ayite
Ra sân: Floyd Ayite
87'
87'
Gokhan Tore
Ra sân: Cyle Larin
Ra sân: Cyle Larin
89'
0 - 2 Cenk Tosun
Kiến tạo: Dorukhan Tokoz
Kiến tạo: Dorukhan Tokoz
90'
Dorukhan Tokoz
90'
0 - 3 Cenk Tosun
Kiến tạo: Josef de Souza Dias, Souza
Kiến tạo: Josef de Souza Dias, Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genclerbirligi
Besiktas JK
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
9
0
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
3
43%
Kiểm soát bóng
57%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
404
Số đường chuyền
534
71%
Chuyền chính xác
80%
15
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
5
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
29
11
Đánh chặn
10
37
Ném biên
18
19
Cản phá thành công
29
23
Thử thách
26
0
Kiến tạo thành bàn
3
95
Pha tấn công
124
82
Tấn công nguy hiểm
113
Đội hình xuất phát
Genclerbirligi
4-1-4-1
Besiktas JK
4-1-4-1
1
Nordfeldt
39
Polomat
15
Toure
4
Kizildag
2
Johansson
7
Furman
33
Ayite
30
Mugni
8
Dikmen
21
Candeias
10
Yilmaz
30
Destanoglu
2
Rosier
23
Silva
20
Uysal
26
Tokoz
5
Souza
18
Ghezzal
13
Hutchinson
22
Ljajic
17
Larin
14
Pate
Đội hình dự bị
Genclerbirligi
Ubeyd Adiyaman
44
Ilker Karakas
17
Omurcan Artan
27
Sami Altiparmak
26
Bogdan Sorin Stancu
9
Murat Yildirim
88
Mustafa Akbas
12
Srdjan Spiridonovic
11
Halil lbrahim Pehlivan
3
Rahmetullah Berisbek
19
Besiktas JK
70
Gokhan Tore
29
Cenk Tosun
2
46
Serdar Saatci
19
Ajdin Hasic
61
Emre Bilgin
97
Utku Yuvakuran
28
Bilal Ceylan
43
Bernard Mensah
7
Georges-Kevin Nkoudou Mbida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
6.33
46.67%
Kiểm soát bóng
58.67%
11.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi (8trận)
Chủ
Khách
Besiktas JK (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
1
1