Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.02
1.02
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.11
2.11
X
3.40
3.40
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Genoa
Phút
Bologna
25'
Michel Aebischer
Pablo Manuel Galdames
38'
46'
Kacper Urbanski
Ra sân: Jerdy Schouten
Ra sân: Jerdy Schouten
46'
Riccardo Stivanello
Ra sân: Luis Binks
Ra sân: Luis Binks
Morten Frendrup
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
46'
Filippo Melegoni
Ra sân: Manolo Portanova
Ra sân: Manolo Portanova
46'
Domenico Criscito
54'
Andrea Cambiaso
Ra sân: Nadiem Amiri
Ra sân: Nadiem Amiri
56'
Leo Skiri Ostigard
59'
66'
0 - 1 Musa Barrow
Nicolo Rovella
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
Ra sân: Hernani Azevedo Junior
67'
Caleb Ekuban
Ra sân: Domenico Criscito
Ra sân: Domenico Criscito
71'
72'
Aaron Hickey
Ra sân: Wisdom Amey
Ra sân: Wisdom Amey
75'
Emanuel Vignato
Ra sân: Antonio Raimondo
Ra sân: Antonio Raimondo
88'
Nicola Bagnolini
Ra sân: Francesco Bardi
Ra sân: Francesco Bardi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genoa
Bologna
Giao bóng trước
9
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
18
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
4
13
Sút Phạt
18
51%
Kiểm soát bóng
49%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
384
Số đường chuyền
374
73%
Chuyền chính xác
72%
17
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
4
36
Đánh đầu
36
18
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
5
28
Rê bóng thành công
23
4
Đánh chặn
6
23
Ném biên
36
1
Dội cột/xà
0
28
Cản phá thành công
23
17
Thử thách
11
111
Pha tấn công
117
44
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Genoa
4-2-3-1
Bologna
3-5-2
1
Semper
4
Criscito
15
Ibarra
55
Ostigard
36
Hefti
33
Junior
99
Galdames
11
Gudmundsson
8
Amiri
90
Portanova
45
Yeboah
22
Bardi
66
Amey
2
Binks
4
Bonifazi
29
Silvestri
20
Aebischer
30
Schouten
8
Dominguez
35
Dijks
99
Barrow
76
Raimondo
Đội hình dự bị
Genoa
Lennart Czyborra
17
Paolo Ghiglione
18
Andrea Cambiaso
50
Mattia Destro
23
Nicolo Rovella
65
Rok Vodisek
25
Salvatore Sirigu
57
Yayah Kallon
91
Filippo Melegoni
10
Andrea Masiello
5
Caleb Ekuban
20
Morten Frendrup
32
Bologna
12
Marco Molla
7
Riccardo Orsolini
55
Emanuel Vignato
10
Nicola Sansone
6
Arthur Theate
15
Mbaye Ibrahima
32
Mattias Svanberg
82
Kacper Urbanski
31
Riccardo Stivanello
23
Nicola Bagnolini
9
Marko Arnautovic
3
Aaron Hickey
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
3
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
6
2.33
Sút trúng cầu môn
2
35.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
14
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa (9trận)
Chủ
Khách
Bologna (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
5
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0