Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
2
1.01
1.01
U
2
0.89
0.89
1
2.60
2.60
X
3.00
3.00
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Getafe
Phút
RCD Espanyol
6'
0 - 1 Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Enes Unal 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
Kiến tạo: Cristian Portugues Manzanera
7'
Domingos Duarte
16'
29'
Fernando Calero
33'
Leandro Cabrera Sasia
Munir El Haddadi
Ra sân: Carles Alena Castillo
Ra sân: Carles Alena Castillo
46'
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
46'
Gastron Alvarez
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
46'
51'
Cesar Jasib Montes Castro
62'
1 - 2 Javi Puado
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Kiến tạo: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
Gonzalo Villar
Ra sân: Angel Algobia
Ra sân: Angel Algobia
64'
Juan Latasa
Ra sân: Munir El Haddadi
Ra sân: Munir El Haddadi
67'
79'
Eduardo Exposito
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Javi Puado
Gastron Alvarez
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Getafe
RCD Espanyol
Giao bóng trước
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
3
13
Sút Phạt
23
61%
Kiểm soát bóng
39%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
443
Số đường chuyền
279
77%
Chuyền chính xác
66%
20
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
0
43
Đánh đầu
43
20
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
12
0
Đánh chặn
2
40
Ném biên
20
9
Cản phá thành công
12
11
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
101
43
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Getafe
5-3-2
RCD Espanyol
3-4-2-1
13
Soria
9
Manzanera
15
Fernandez
6
Duarte
2
Dakonam
22
Suarez
16
Algobia
5
Milla
11
Castillo
10
Unal
19
Moya
25
Fernandez
5
Calero
23
Castro
4
Sasia
22
Parreu
12
Costa
10
Darder
2
Regano
17
Braithwaite
7
Puado
9
Mato,Joselu
Đội hình dự bị
Getafe
Munir El Haddadi
17
Gonzalo Villar
24
Juan Antonio Iglesias Sanchez
21
Juan Latasa
14
Gastron Alvarez
4
Fabricio Angileri
3
Stefan Mitrovic
23
Nemanja Maksimovic
20
Francisco Casilla Cortes
1
Jaime Seoane
8
Diego Conde
27
Jaime Mata
7
RCD Espanyol
20
Eduardo Exposito
24
Sergi Gomez Sola
16
Jose Carlos Lazo
1
Joan Garcia Pons
27
Ruben Sanchez Saez
35
Roger Martinez
21
Nicolas Melamed Ribaudo
19
Daniel Gomez Alcon
26
Omar El Hilali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
2
35.33%
Kiểm soát bóng
47%
16.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe (9trận)
Chủ
Khách
RCD Espanyol (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0