Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
3.25
3.25
X
3.20
3.20
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Getafe
Phút
Sevilla
Mauro Wilney Arambarri Rosa
16'
42'
Alejandro Gomez
Erick Cabaco
44'
46'
Ivan Rakitic
Ra sân: Alejandro Gomez
Ra sân: Alejandro Gomez
Jakub Jankto
Ra sân: Victor Machin Perez, Vitolo
Ra sân: Victor Machin Perez, Vitolo
46'
46'
Erik Lamela
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Jaime Mata
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
58'
67'
Rafael Mir Vicente
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Oscar Rodriguez Arnaiz
68'
Oussama Idrissi
Ra sân: Joan Joan Moreno
Ra sân: Joan Joan Moreno
Damian Nicolas Suarez
70'
74'
Karim Rekik
Ra sân: Marcos Acuna
Ra sân: Marcos Acuna
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Sandro Ramírez
Ra sân: Sandro Ramírez
74'
86'
Fernando Francisco Reges
David Timor Copovi
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
Ra sân: Damian Nicolas Suarez
87'
Jose Juan Macias Guzman
Ra sân: Carles Alena Castillo
Ra sân: Carles Alena Castillo
87'
90'
0 - 1 Erik Lamela
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Getafe
Sevilla
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
0
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
1
8
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
301
Số đường chuyền
495
72%
Chuyền chính xác
85%
18
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
40
Đánh đầu
40
26
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
6
30
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
6
6
Thử thách
14
114
Pha tấn công
87
55
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Getafe
4-4-2
Sevilla
4-2-3-1
13
Soria
17
Olivera
23
Mitrovic
2
Dakonam
22
Suarez
11
Castillo
20
Maksimovic
18
Rosa
8
Vitolo
12
Ramírez
10
Unal
13
Bounou
19
Acuna
20
Silva
23
Kounde
16
Gonzalez
25
Reges
8
Moreno
14
Arnaiz
24
Gomez
7
Suso
15
En-Nesyri
Đội hình dự bị
Getafe
David Timor Copovi
24
Jose Juan Macias Guzman
9
Jakub Jankto
16
Juan Antonio Iglesias Sanchez
21
Jaime Mata
7
Allan-Romeo Nyom
4
Ignasi Miquel
5
Orlando Ruben Yanez Alabart
1
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
6
Erick Cabaco
3
Hugo Duro
14
Diego Conde
27
Sevilla
4
Karim Rekik
10
Ivan Rakitic
22
Oussama Idrissi
12
Rafa Mir
17
Erik Lamela
31
Javier Diaz Sanchez
34
Pedro Ortiz
6
Nemanja Gudelj
1
Marko Dmitrovic
3
Ludwig Augustinsson
2
Gonzalo Montiel
36
Iván Romero
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
4.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
35.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
16.33
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe (9trận)
Chủ
Khách
Sevilla (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0