ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại U21 Châu Âu - Thứ 2, 15/11 Vòng Vòng bảng
Gibraltar U21
Đã kết thúc 0 - 7 (0 - 2)
Đặt cược
U21 Hà Lan
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+5.25
1.08
-5.25
0.76
O 5.5
0.77
U 5.5
1.05
Hiệp 1
+2.25
1.05
-2.25
0.79
O 2.75
1.13
U 2.75
0.70

Diễn biến chính

Gibraltar U21 Gibraltar U21
Phút
U21 Hà Lan U21 Hà Lan
13'
match yellow.png Melayro Bogarde
17'
match goal 0 - 1 Crysencio Summerville
Kiến tạo: Joshua Zirkzee
Dylan Borge match yellow.png
18'
20'
match goal 0 - 2 Ki-Jana Hoever
Kiến tạo: Ian Maatsen
Shay Jones match yellow.png
23'
48'
match goal 0 - 3 Brian Brobbey
Kiến tạo: Kenneth Taylor
53'
match goal 0 - 4 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Ki-Jana Hoever
56'
match goal 0 - 5 Joshua Zirkzee
Kiến tạo: Ki-Jana Hoever
68'
match goal 0 - 6 Jurgen Ekkelenkamp
Kiến tạo: Wouter Burger
81'
match goal 0 - 7 Daishawn Redan
Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gibraltar U21 Gibraltar U21
U21 Hà Lan U21 Hà Lan
1
 
Phạt góc
 
15
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
27
2
 
Sút trúng cầu môn
 
13
0
 
Sút ra ngoài
 
14
16
 
Sút Phạt
 
10
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
7
4
 
Cứu thua
 
2
61
 
Pha tấn công
 
66
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 0.33
1.67 Phạt góc 6.33
4.33 Thẻ vàng 2.33
1.67 Sút trúng cầu môn 8
28.67% Kiểm soát bóng 64%
6.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar U21 (10trận)
Chủ Khách
U21 Hà Lan (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
5
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
0
3