Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
1.11
1.11
U
2.5
0.76
0.76
1
2.02
2.02
X
3.30
3.30
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
1
1.13
1.13
U
1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Gil Vicente
Phút
Estoril
Giorgi Aburjania
21'
Pedrinho
54'
62'
Andre Clovis Silva Filho
Ra sân: Leonardo Ruiz
Ra sân: Leonardo Ruiz
Boubacar Rafael Neto Hanne
Ra sân: Antoine Leautey
Ra sân: Antoine Leautey
69'
Matheus Bueno Batista
Ra sân: Kanya Fujimoto
Ra sân: Kanya Fujimoto
72'
72'
Rosier Loreintz
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
82'
Antonio Manuel Pereira Xavier
Ra sân: Jordi Mboula
Ra sân: Jordi Mboula
Elder Santana Conceicao
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
88'
88'
Raul Michel Melo da Silva
Juan Jose Calero
Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Giorgi Aburjania
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gil Vicente
Estoril
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
64%
Kiểm soát bóng
36%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
627
Số đường chuyền
334
12
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
16
14
Đánh chặn
5
15
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
11
143
Pha tấn công
63
80
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Gil Vicente
4-2-3-1
Estoril
4-2-3-1
42
Ventura
31
Talocha
26
Fernandes
3
Cunha
2
Goncalves
8
Pedrinho
15
Aburjania
29
Lino
10
Fujimoto
11
Leautey
9
Aliaga
99
Figueira
22
Bruno
28
Ferraresi
15
Silva
31
Graca
6
Geraldes
21
Gamboa
7
Mboula
10
Franco
11
Gomes
18
Ruiz
Đội hình dự bị
Gil Vicente
Henrique Martins Gomes
55
Brian Araujo
12
Bilel Aouacheria
7
Boubacar Rafael Neto Hanne
17
Emmanuel Hackman
5
Elder Santana Conceicao
93
Matheus Bueno Batista
57
Joao Afonso Crispim
6
Juan Jose Calero
19
Estoril
34
Luciano Gaston Vega Albornoz
3
Bernardo Vital
12
Thiago Rodrigues Da Silva
2
Carles Soria Grau
92
Antonio Manuel Pereira Xavier
20
Bruno Lourenco
32
Rosier Loreintz
9
Andre Clovis Silva Filho
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2
3.67
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
2.33
49.67%
Kiểm soát bóng
43%
9
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente (8trận)
Chủ
Khách
Estoril (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0