Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.78
0.78
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
6.60
6.60
X
3.70
3.70
2
1.52
1.52
Hiệp 1
+0.5
0.75
0.75
-0.5
1.14
1.14
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Gil Vicente
Phút
FC Porto
7'
0 - 1 Andres Mateus Uribe Villa
46'
Malang Sarr
Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Ra sân: Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
46'
Luis Fernando Diaz Marulanda
Ra sân: Jesus Corona
Ra sân: Jesus Corona
60'
0 - 2 Sergio Miguel Relvas Oliveira
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Kiến tạo: Mehdi Taromi
Kanya Fujimoto
Ra sân: Pedrinho
Ra sân: Pedrinho
75'
Samuel Dias Lino
Ra sân: Lourency Do Nascimento Rodrigues
Ra sân: Lourency Do Nascimento Rodrigues
76'
Joel Pereira
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
Ra sân: Paulo Sergio Mota Paulinho
76'
Joao Afonso Crispim
Ra sân: Claude Goncalves
Ra sân: Claude Goncalves
79'
85'
Evanilson
Ra sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Mehdi Taromi
85'
Marko Grujic
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Ra sân: Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Lucas Mineiro
Ra sân: Lucas Mineiro
86'
88'
Francisco Conceição
Ra sân: Moussa Marega
Ra sân: Moussa Marega
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gil Vicente
FC Porto
4
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
9
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
350
Số đường chuyền
504
76%
Chuyền chính xác
84%
14
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
4
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
10
14
Đánh chặn
14
20
Ném biên
20
13
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
82
26
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Gil Vicente
4-3-3
FC Porto
4-4-2
1
Matos
31
Talocha
5
Prado
44
Nogueira
77
Paulinho
55
Gomes
8
Goncalves
19
Pedrinho
25
Mineiro
43
Freitas
7
Rodrigues
1
Marchesin
18
Janco
3
Pepe
4
Leite
31
Nanu
17
Corona
27
Oliveira
8
Villa
25
Monte
9
Taromi
11
Marega
Đội hình dự bị
Gil Vicente
Joel Pereira
2
Bertrand Yves Baraye
22
Joao Afonso Crispim
6
Diogo Silva
4
Kanya Fujimoto
20
Vitor Carvalho Vieira
21
Alaa Abbas
10
Samuel Dias Lino
29
Brian Araujo
12
FC Porto
85
Francisco Conceição
50
Fabio Vieira
99
Diogo Meireles Costa
30
Evanilson
29
Antonio Martinez Lopez
32
Malang Sarr
16
Marko Grujic
12
Zaidu Sanusi
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
5.67
49.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
9
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente (8trận)
Chủ
Khách
FC Porto (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1