Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.90
0.90
-1.25
0.98
0.98
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.88
0.88
1
7.00
7.00
X
4.50
4.50
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.98
0.98
O
1
0.77
0.77
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Gil Vicente
Phút
Sporting CP
7'
Pedro Goncalves
Kanya Fujimoto
12'
20'
Manuel Ugarte
22'
Luis Carlos Novo Neto
31'
Nuno Santos
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
37'
Pedro Goncalves
45'
Matheus Luiz Nunes
Vitor Carvalho Vieira
50'
53'
0 - 1 Nuno Santos
57'
Joao Palhinha
Ra sân: Manuel Ugarte
Ra sân: Manuel Ugarte
61'
Sebastian Coates Nion
64'
0 - 2 Goncalo Bernardo Inacio
Kiến tạo: Pedro Goncalves
Kiến tạo: Pedro Goncalves
66'
Goncalo Esteves
Giorgi Aburjania
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
75'
Antoine Leautey
Ra sân: Emmanuel Hackman
Ra sân: Emmanuel Hackman
75'
77'
Daniel Braganca
Ra sân: Goncalo Esteves
Ra sân: Goncalo Esteves
Matheus Bueno Batista
Ra sân: Pedrinho
Ra sân: Pedrinho
85'
Juan Jose Calero
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga
88'
90'
0 - 3 Daniel Braganca
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gil Vicente
Sporting CP
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
5
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
461
Số đường chuyền
501
82%
Chuyền chính xác
86%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
4
Đánh đầu thành công
13
6
Cứu thua
4
5
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
13
19
Ném biên
15
6
Cản phá thành công
11
10
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
6
92
Pha tấn công
109
31
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Gil Vicente
4-2-3-1
Sporting CP
3-4-2-1
1
Frelih
31
Talocha
26
Fernandes
3
Cunha
5
Hackman
8
Pedrinho
21
Vieira
29
Lino
10
Fujimoto
77
Costa
9
Aliaga
1
Garrido
13
Neto
4
Nion
25
Inacio
87
Esteves
15
Ugarte
8
Nunes
2
Lima
28
Goncalves
17
Garcia
21
Fernandes
Đội hình dự bị
Gil Vicente
Elder Santana Conceicao
93
Diogo Silva
4
Giorgi Aburjania
15
Bilel Aouacheria
7
Brian Araujo
12
Henrique Martins Gomes
55
Juan Jose Calero
19
Antoine Leautey
11
Matheus Bueno Batista
57
Sporting CP
11
Nuno Santos
31
Joao Virginia
57
Geny Catamo
6
Joao Palhinha
63
Jose Martinez Marsa
68
Daniel Braganca
71
Nazinho
22
André Filipe Eusébio Paulo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
4.33
49.67%
Kiểm soát bóng
65%
9
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente (8trận)
Chủ
Khách
Sporting CP (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
4
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
4