Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.40
3.40
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
0.75
0.66
0.66
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Gimcheon Sangmu FC
Phút
FC Seoul
Min-jun Kim
Ra sân: Kim Hyun Wook
Ra sân: Kim Hyun Wook
46'
46'
Lee Seung Mo
Ra sân: Sang-hoon Paik
Ra sân: Sang-hoon Paik
Lee Jung Min
Ra sân: Young-Jun Lee
Ra sân: Young-Jun Lee
71'
Kim Dong Hyun
Ra sân: Kang Hyun Muk
Ra sân: Kang Hyun Muk
71'
72'
Willyan Barbosa
Ra sân: Jesse Lingard
Ra sân: Jesse Lingard
72'
Park Dong Jin
Ra sân: Stanislav Iljutcenko
Ra sân: Stanislav Iljutcenko
Yoon Jong Gyu
Ra sân: Kim Tae Hyun
Ra sân: Kim Tae Hyun
84'
Kim Dae Won
Ra sân: Jeong Chi-In
Ra sân: Jeong Chi-In
89'
90'
Shin jin Kim
Ra sân: Han Seung-Gyu
Ra sân: Han Seung-Gyu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimcheon Sangmu FC
FC Seoul
4
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
8
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
10
9
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
2
3
Cứu thua
6
116
Pha tấn công
130
62
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Gimcheon Sangmu FC
4-3-3
FC Seoul
4-4-2
17
Kim
88
Gyu
15
Kim
25
Wook
77
Hyun
4
Gyu
14
Muk
11
Won
32
Chi-In
40
Lee
3
Wook
1
Beom
16
Choi
3
Kyu
40
Park
15
Sangwoo
66
Seung-Gyu
6
Ki
25
Paik
7
Hyub
90
Iljutcenko
10
Lingard
Đội hình dự bị
Gimcheon Sangmu FC
Hyun-taek Cho
33
Kim Dong Hyun
5
Kim Dae Won
22
Min-duk Kim
20
Min-jun Kim
26
Lee Jung Min
99
Jeong Myeong-Je
41
Seo Min Woo
16
Yoon Jong Gyu
8
FC Seoul
21
Choi Chul Won
2
Hwang Hyun Soo
11
Kang Seong-Jin
9
Shin jin Kim
8
Lee Seung Mo
88
Lee Tae seok
26
Aleksandar Palocevic
50
Park Dong Jin
94
Willyan Barbosa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
8.67
1.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3
49%
Kiểm soát bóng
50%
10
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimcheon Sangmu FC (36trận)
Chủ
Khách
FC Seoul (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
4
HT-H/FT-T
8
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
6
2
6
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
5
2
HT-B/FT-B
2
5
1
3