Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.83
2.83
X
3.55
3.55
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
1
0.85
0.85
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Gimcheon Sangmu
Phút
Pohang Steelers
10'
Alex Grant
45'
0 - 1 Alex Grant
Kiến tạo: Kwon Ki Pyo
Kiến tạo: Kwon Ki Pyo
46'
Kim Seung Dae
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
46'
Lim Sang Hyub
Ra sân: Kwon Ki Pyo
Ra sân: Kwon Ki Pyo
46'
Shin Kwang Hoon
Ra sân: Alex Grant
Ra sân: Alex Grant
52'
Kang Hyun Moo
58'
Jeong Jae Hee
Ra sân: Wanderson Carvalho Oliveira
Ra sân: Wanderson Carvalho Oliveira
Jung Hyun Cheol
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
59'
Kim Gyeon-Min
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
59'
Jun-Jae Myung
Ra sân: Kim Han Gil
Ra sân: Kim Han Gil
64'
72'
Shin Kwang Hoon
74'
Moses Ogbu
Ra sân: Heo Young Joon
Ra sân: Heo Young Joon
Kim Jeong Hoon
Ra sân: In-jae Hwang
Ra sân: In-jae Hwang
83'
Choi Byeong Chan
Ra sân: Ju-Hun Song
Ra sân: Ju-Hun Song
83'
Jung Hyun Cheol
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
16
7
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
4
6
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
338
Số đường chuyền
523
9
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
6
11
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
2
8
Thử thách
7
85
Pha tấn công
106
41
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Gimcheon Sangmu
3-5-2
Pohang Steelers
4-2-3-1
1
Hwang
4
Song
20
Yeon
23
Soo
14
Gil
8
Sang-Hyuk
16
Kwon
31
Yeong-Jae
32
Seong
28
Hyun
26
Kwon
31
Moo
14
Wook
20
Yong
5
Grant
2
Sim
4
Bin
6
Ho
77
Oliveira
11
Go
88
Pyo
8
Joon
Đội hình dự bị
Gimcheon Sangmu
Choi Byeong Chan
34
Han Chan Hee
22
Jung Hyun Cheol
24
Kim Gyeon-Min
19
Kim Jeong Hoon
12
Kim Joon Beom
36
Jun-Jae Myung
10
Pohang Steelers
27
Jeong Jae Hee
12
Kim Seung Dae
13
Kim Yong Hwan
7
Lim Sang Hyub
90
Moses Ogbu
91
Ryu Won Woo
17
Shin Kwang Hoon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimcheon Sangmu (37trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
8
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
2
6
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
5
3
3