Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
3.05
3.05
X
3.20
3.20
2
2.27
2.27
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Gimcheon Sangmu
Phút
Pohang Steelers
Gu SungYun Penalty awarded
19'
Cho Kyu Seong 1 - 0
21'
Seo Jin-Su 2 - 0
27'
39'
Lee Gwang Hyuk
42'
2 - 1 Manuel Emilio Palacios Murillo
Kiến tạo: Lee Seung Mo
Kiến tạo: Lee Seung Mo
46'
Heo Young Joon
Ra sân: Lee Seung Mo
Ra sân: Lee Seung Mo
Jun-Jae Myung
Ra sân: Chang-hun Kwon
Ra sân: Chang-hun Kwon
46'
Jun-Jae Myung
49'
57'
Shin Jin Ho
59'
Jeong Jae Hee
Ra sân: Lee Gwang Hyuk
Ra sân: Lee Gwang Hyuk
59'
Lee Soo Bin
Ra sân: Shin Kwang Hoon
Ra sân: Shin Kwang Hoon
62'
2 - 2 Heo Young Joon
Kiến tạo: Shin Jin Ho
Kiến tạo: Shin Jin Ho
Hyeok Kyu Kwon
Ra sân: Seo Jin-Su
Ra sân: Seo Jin-Su
65'
Jung Hyun Cheol 3 - 2
Kiến tạo: Je-Woon Yeon
Kiến tạo: Je-Woon Yeon
71'
Choi Jun Hyeok
Ra sân: Je-Woon Yeon
Ra sân: Je-Woon Yeon
74'
74'
Kim Ji Min
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
Ra sân: Manuel Emilio Palacios Murillo
85'
Alex Grant
85'
Kim Yong Hwan
Ra sân: Young-jun Go
Ra sân: Young-jun Go
Park Sang-Hyuk
Ra sân: Lee Yeong-Jae
Ra sân: Lee Yeong-Jae
87'
Kim Ji Hyun
Ra sân: Cho Kyu Seong
Ra sân: Cho Kyu Seong
87'
Park Ji Soo
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
9
1
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
15
Sút Phạt
8
51%
Kiểm soát bóng
49%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
406
Số đường chuyền
378
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
11
7
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
8
75
Pha tấn công
60
41
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Gimcheon Sangmu
4-3-3
Pohang Steelers
4-2-3-1
25
SungYun
11
Yu
20
Yeon
23
Soo
13
Jung
31
Yeong-Jae
24
Cheol
7
Ko
17
Jin-Su
9
Seong
26
Kwon
1
Gook
14
Wook
20
Park
5
Grant
2
Sim
17
Hoon
6
Ho
22
Hyuk
11
Go
82
Murillo
16
Mo
Đội hình dự bị
Gimcheon Sangmu
Park Sang-Hyuk
8
Kim Han Gil
14
Hyeok Kyu Kwon
16
Jun-Jae Myung
10
Kim Ji Hyun
28
Choi Jun Hyeok
5
In-jae Hwang
1
Pohang Steelers
4
Lee Soo Bin
19
Kim Ji Min
15
Park Kun
13
Kim Yong Hwan
31
Kang Hyun Moo
27
Jeong Jae Hee
8
Heo Young Joon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
5.33
Phạt góc
3
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
52.67%
11.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gimcheon Sangmu (37trận)
Chủ
Khách
Pohang Steelers (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
8
4
5
5
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
3
1
HT-H/FT-H
2
6
5
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
5
3
3