Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.90
0.90
-0
1.02
1.02
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.05
1.05
1
2.51
2.51
X
3.25
3.25
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
Ehime FC
32'
Koji Yamase
40'
0 - 1 Makito Yoshida
45'
0 - 2 Yoshiki Fujimoto
Ryo Sato
Ra sân: Toshiki Onozawa
Ra sân: Toshiki Onozawa
46'
63'
Daiki Kogure
Ra sân: Kenta Uchida
Ra sân: Kenta Uchida
So Fujitani
Ra sân: Zen Cardona
Ra sân: Zen Cardona
63'
Takaya Inui
Ra sân: Takuya Nagata
Ra sân: Takuya Nagata
64'
64'
Shuya Iwai
Ra sân: Makito Yoshida
Ra sân: Makito Yoshida
67'
Kaisei ishii
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Takaya Inui
Ra sân: Takaya Inui
68'
70'
Kaisei ishii
78'
Kentaro Moriya
Ra sân: Takashi Kondo
Ra sân: Takashi Kondo
78'
Kyoji Kutsuna
Ra sân: Kaisei ishii
Ra sân: Kaisei ishii
Haruki Izawa
Ra sân: Yasufumi Nishimura
Ra sân: Yasufumi Nishimura
79'
Yudai Nagano
Ra sân: Wataru Noguchi
Ra sân: Wataru Noguchi
89'
Haruki Izawa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
Ehime FC
4
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
1
16
Sút Phạt
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
4
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
77
Pha tấn công
51
42
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
Ehime FC
1
Yoshimaru
17
Harigaya
5
Muramatsu
16
Nishimura
10
Takahashi
32
Nagata
6
Okamura
13
Maekawa
9
Cardona
15
Noguchi
26
Onozawa
39
Uchida
14
Yoshida
3
Nishioka
16
Takana
20
Motegi
37
Akimoto
11
Kondo
2
URATA
33
Yamase
10
Fujimoto
5
Maeno
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Takamitsu Tomiyama
18
Ryo Sato
7
Yuki Kato
21
Haruki Izawa
36
So Fujitani
44
Yudai Nagano
11
Takaya Inui
28
Ehime FC
19
Kyoji Kutsuna
1
Masahiro Okamoto
41
Kentaro Moriya
26
Sota Watanabe
6
Daiki Kogure
13
Shuya Iwai
40
Kaisei ishii
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.33
0.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
57%
Kiểm soát bóng
48%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
Ehime FC (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
2
4
4
2