Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
1.05
1.05
+1.5
0.85
0.85
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
1.35
1.35
X
4.60
4.60
2
8.20
8.20
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Aberdeen
Joseph Peter Lewis(OW) 1 - 0
5'
Kemar Roofe 2 - 0
34'
46'
Fraser Hornby
Ra sân: Florian Kamberi
Ra sân: Florian Kamberi
46'
Dean Campbell
Ra sân: Callum Hendry
Ra sân: Callum Hendry
Kemar Roofe 3 - 0
60'
Scott Arfield
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
61'
Jermaine Defoe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
62'
Scott Wright
Ra sân: Kemar Roofe
Ra sân: Kemar Roofe
69'
Greg Stewart
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
69'
76'
Niall McGinn
Ra sân: Jonny Hayes
Ra sân: Jonny Hayes
Cedric Jan Itten
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
79'
Steven Davis
85'
Jermaine Defoe 4 - 0
Kiến tạo: Greg Stewart
Kiến tạo: Greg Stewart
88'
89'
Calvin Ramsay
Ra sân: Ryan Hedges
Ra sân: Ryan Hedges
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Aberdeen
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
2
8
Sút Phạt
11
55%
Kiểm soát bóng
45%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
560
Số đường chuyền
457
91%
Chuyền chính xác
87%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
3
19
Đánh đầu
19
9
Đánh đầu thành công
10
4
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
13
9
Đánh chặn
8
16
Ném biên
21
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
13
10
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
88
48
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
Aberdeen
4-1-4-1
1
McGregor
17
Aribo
4
Simpson
6
Goldson
2
Tavernier
18
Kamara
10
Davis
7
Hagi
14
Kent
20
Avilez
25
2
Roofe
1
Lewis
18
Mclennan
3
Hoban
4
Considine
29
MacKenzie
15
McGeouch
11
Hedges
19
Ferguson
17
Hayes
22
Kamberi
9
Hendry
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Scott Arfield
37
Andrew Firth
12
Scott Wright
23
Leon Thomson King
61
Jermaine Defoe
9
Cedric Jan Itten
11
Jon McLaughlin
33
Greg Stewart
24
Aberdeen
7
Fraser Hornby
10
Niall McGinn
33
Matthew Kennedy
28
Michael Ruth
30
Tom Ritchie
44
Calvin Ramsay
23
Ethan Ross
27
Mark Gallagher
24
Dean Campbell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
4
58.33%
Kiểm soát bóng
51%
15.33
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
4