Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.20
3.20
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.16
1.16
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC
Jack Simpson
17'
24'
Callum McGregor
26'
Callum McGregor
Kemar Roofe 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
26'
30'
1 - 1 Odsonne Edouard
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
Kiến tạo: Kristoffer Ajer
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 1
33'
Kemar Roofe 3 - 1
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
57'
60'
Ismaila Soro
Ra sân: Scott Brown
Ra sân: Scott Brown
60'
Ryan christie
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
63'
Mohamed Elyounoussi
75'
Michael Johnston
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
Scott Wright
Ra sân: Borna Barisic
Ra sân: Borna Barisic
79'
Ianis Hagi
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
84'
Jermaine Defoe
Ra sân: Kemar Roofe
Ra sân: Kemar Roofe
86'
Jermaine Defoe 4 - 1
Kiến tạo: Ianis Hagi
Kiến tạo: Ianis Hagi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Celtic FC
5
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
12
9
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
6
15
Sút Phạt
12
51%
Kiểm soát bóng
49%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
446
Số đường chuyền
424
88%
Chuyền chính xác
83%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
22
Đánh đầu
22
16
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
21
15
Đánh chặn
11
20
Ném biên
20
15
Cản phá thành công
21
7
Thử thách
6
3
Kiến tạo thành bàn
1
111
Pha tấn công
95
62
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-1-2
Celtic FC
4-2-3-1
1
McGregor
31
Barisic
4
Simpson
6
Goldson
2
Tavernier
17
Aribo
10
Davis
18
Kamara
14
Kent
20
Avilez
25
2
Roofe
29
Bain
16
Kenny
57
Welsh
35
Ajer
3
Taylor
8
Brown
42
McGregor
49
Forrest
14
Turnbull
27
Elyounoussi
22
Edouard
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Cedric Jan Itten
11
Ianis Hagi
7
Jon McLaughlin
33
Leon Thomson King
61
Scott Wright
23
Greg Stewart
24
Jermaine Defoe
9
Celtic FC
6
Nir Bitton
1
Vasilios Barkas
9
Leigh Griffiths
19
Michael Johnston
93
Diego Sebastian Laxalt Suarez
17
Ryan christie
10
Albian Ajeti
56
Anthony Ralston
12
Ismaila Soro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
7
58.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
15.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3