Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
3
0.97
0.97
U
3
0.89
0.89
1
2.33
2.33
X
3.65
3.65
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.03
1.03
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Celtic FC
Kemar Roofe Goal Disallowed
28'
45'
0 - 1 Kyogo Furuhashi
Kiến tạo: Matthew ORiley
Kiến tạo: Matthew ORiley
Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Kemar Roofe
Ra sân: Kemar Roofe
64'
Sam Lammers
Ra sân: Rabbi Matondo
Ra sân: Rabbi Matondo
64'
Ridvan Yilmaz
Ra sân: Dujon Sterling
Ra sân: Dujon Sterling
65'
65'
Anthony Ralston
Ra sân: Alistair Johnston
Ra sân: Alistair Johnston
66'
Odin Thiago Holm
Ra sân: David Turnbull
Ra sân: David Turnbull
66'
Hyun-jun Yang
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
Todd Cantwell
73'
74'
Alexandro Bernabei
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
Tom Lawrence
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
76'
Abdallah Sima
Ra sân: Cyriel Dessers
Ra sân: Cyriel Dessers
76'
77'
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
78'
Liam Scales
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Celtic FC
6
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
0
14
Sút Phạt
19
49%
Kiểm soát bóng
51%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
464
Số đường chuyền
482
74%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
15
5
Việt vị
1
34
Đánh đầu
24
14
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
20
10
Đánh chặn
6
34
Ném biên
19
4
Cản phá thành công
17
9
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
131
Pha tấn công
96
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
Celtic FC
4-3-3
1
Butland
21
Sterling
5
Souttar
6
Goldson
2
Tavernier
13
Cantwell
8
Jack
43
Raskin
17
Matondo
9
Dessers
25
Roofe
1
Hart
2
Johnston
4
Lagerbielke
5
Scales
3
Taylor
33
ORiley
42
McGregor
14
Turnbull
11
Abada
8
Furuhashi
38
Maeda
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Sam Lammers
14
Abdallah Sima
19
Ridvan Yilmaz
3
Tom Lawrence
11
Danilo Pereira da Silva
99
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
15
Ben Davies
26
John Lundstram
4
Robbie McCrorie
28
Celtic FC
25
Alexandro Bernabei
56
Anthony Ralston
13
Hyun-jun Yang
19
Oh Hyun Gyu
15
Odin Thiago Holm
7
Luis Enrique Palma Oseguera
18
Yuki Kobayashi
29
Scott Bain
22
Hyeok Kyu Kwon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
7
58.33%
Kiểm soát bóng
60.33%
15.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
3