Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.12
1.12
+1.75
0.77
0.77
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.30
1.30
X
5.20
5.20
2
8.40
8.40
Hiệp 1
-0.75
1.14
1.14
+0.75
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Motherwell
Alfredo Jose Morelos Avilez 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Kent
Kiến tạo: Ryan Kent
22'
Fashion Sakala 2 - 0
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
24'
29'
Joseph Efford
46'
Liam Shaw
Ra sân: Joseph Efford
Ra sân: Joseph Efford
46'
Jordan Roberts
Ra sân: Ross Tierney
Ra sân: Ross Tierney
46'
Justin Amaluzor
Ra sân: Mark OHara
Ra sân: Mark OHara
52'
2 - 1 Jordan Roberts
Kiến tạo: Kaiyne Woolery
Kiến tạo: Kaiyne Woolery
Alfredo Jose Morelos Avilez
56'
71'
Stephen Odonnell
James Tavernier
75'
76'
2 - 2 Kaiyne Woolery
Kiến tạo: Justin Amaluzor
Kiến tạo: Justin Amaluzor
80'
Liam Donnelly
83'
Sondre Johansen
Ra sân: Justin Amaluzor
Ra sân: Justin Amaluzor
Kemar Roofe
Ra sân: Fashion Sakala
Ra sân: Fashion Sakala
83'
90'
Juhani Ojala
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Motherwell
15
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
30
Tổng cú sút
5
10
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
1
9
Cản sút
1
15
Sút Phạt
14
77%
Kiểm soát bóng
23%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
660
Số đường chuyền
200
88%
Chuyền chính xác
56%
8
Phạm lỗi
16
6
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
11
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
8
11
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
3
23
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
2
154
Pha tấn công
42
85
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
Motherwell
4-3-3
1
McGregor
3
Ughelumba
4
Lundstram
6
Goldson
2
Tavernier
17
Aribo
18
Kamara
37
Arfield
14
Kent
20
Avilez
30
Sakala
1
Kelly
2
Odonnell
5
Mugabi
4
Lamie
3
Carroll
18
Cornelius
8
OHara
22
Donnelly
7
Woolery
20
Efford
26
Tierney
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
James Sands
19
Leon Aderemi Balogun
26
Alexander Lowry
51
Jon McLaughlin
33
Kemar Roofe
25
Mateusz Zukowski
22
Scott Wright
23
Borna Barisic
31
Amad Diallo Traore
9
Motherwell
28
Jordan Roberts
31
Peter J Morrison
11
Liam Shaw
27
Sean Goss
14
Juhani Ojala
29
Connor Shields
21
Sondre Johansen
16
Callum Slattery
17
Justin Amaluzor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
58.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
15.33
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
2