Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.93
0.93
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.65
1.65
X
3.70
3.70
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Gnistan Helsinki
Phút
Lahti
19'
0 - 1 Pablo Andrade
Vertti Hanninen 1 - 1
Kiến tạo: Saku Heiskanen
Kiến tạo: Saku Heiskanen
37'
46'
1 - 2 Samuel Pasanen
Roope Pyyskanen
Ra sân: Vertti Hanninen
Ra sân: Vertti Hanninen
62'
Tim Vayrynen
Ra sân: Elias Aijala
Ra sân: Elias Aijala
62'
Henrik Olander
Ra sân: Jonas Enkerud
Ra sân: Jonas Enkerud
62'
Joakim Latonen 2 - 2
Kiến tạo: Henrik Olander
Kiến tạo: Henrik Olander
63'
66'
Asaad Babiker
Ra sân: Luke Ivanovic
Ra sân: Luke Ivanovic
Kasperi Liikonen
Ra sân: Saku Heiskanen
Ra sân: Saku Heiskanen
69'
72'
Benjamin Mulahalilovic
Ra sân: Tommi Jantti
Ra sân: Tommi Jantti
72'
Dylan Fox
Ra sân: Topias Inkinen
Ra sân: Topias Inkinen
Hannes Woivalin
Ra sân: Gabriel Europaeus
Ra sân: Gabriel Europaeus
77'
83'
Otso Koskinen
Ra sân: Eemeli Virta
Ra sân: Eemeli Virta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gnistan Helsinki
Lahti
9
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
15
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
6
10
Sút ra ngoài
2
5
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
2
54
Pha tấn công
73
76
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Gnistan Helsinki
4-4-2
Lahti
4-4-2
1
Marcucci
2
Aijala
22
Raitala
40
Ojala
3
Heiskanen
31
Tatar
15
Europaeus
19
Hanninen
26
Eremenko
9
Enkerud
10
Latonen
31
Maukonen
8
Selander
32
Strauss
21
Vainionpaa
25
Inkinen
17
Jantti
10
Virta
6
Pasanen
26
Andrade
15
Ivanovic
9
Lopez
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki
Jiri Koski
45
Kasperi Liikonen
23
Robbie Malolo
25
Henrik Olander
14
Roope Pyyskanen
18
Tim Vayrynen
7
Hannes Woivalin
6
Lahti
24
Asaad Babiker
12
Dylan Fox
77
Tobias Karkulowski
20
Marius Konkkola
11
Otso Koskinen
33
David Mikhail
27
Benjamin Mulahalilovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
4.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
11.33
Phạm lỗi
9.67
2
Thẻ vàng
1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gnistan Helsinki (40trận)
Chủ
Khách
Lahti (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
2
5
HT-B/FT-H
0
1
3
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
4
4
4
2