Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.82
0.82
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
4.05
4.05
X
3.40
3.40
2
1.86
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1
0.98
0.98
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Goztepe
Phút
Fenerbahce
Adis Jahovic 1 - 0
40'
42'
Miha Zajc
48'
1 - 1 Serdar Dursun
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
59'
Filip Novak
64'
Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Miha Zajc
Ra sân: Miha Zajc
74'
Jose Ernesto Sosa
Halil Akbunar
74'
75'
Serdar Aziz
75'
Irfan Can Kahveci
77'
Mergim Berisha
Ra sân: Max Meyer
Ra sân: Max Meyer
78'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Cherif Ndiaye
Ra sân: Adis Jahovic
Ra sân: Adis Jahovic
83'
Lourency Do Nascimento Rodrigues
Ra sân: Halil Akbunar
Ra sân: Halil Akbunar
86'
88'
Filip Novak
Obinna Nwobodo
90'
90'
Attila Szalai
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Goztepe
Fenerbahce
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
1
1
Cản sút
1
41%
Kiểm soát bóng
59%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
326
Số đường chuyền
487
68%
Chuyền chính xác
77%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
12
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
28
11
Đánh chặn
14
39
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
28
17
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
88
Pha tấn công
113
74
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Goztepe
3-4-1-2
Fenerbahce
4-2-3-1
1
Egribayat
23
Cankaya
33
Nukan
15
Arslanagic
41
Emir
5
Nwobodo
8
Aydogdu
77
Paluli
7
Akbunar
18
Jahovic
43
Tijanic
35
Ozer
16
Kadioglu
4
Aziz
3
Min-Jae
37
Novak
6
Meyer
27
Silva
17
Kahveci
26
Zajc
10
Ozil
19
Dursun
Đội hình dự bị
Goztepe
Arda Ozcimen
13
Lourency Do Nascimento Rodrigues
11
Beykan Simsek
10
Dzenan Burekovic
68
Ege Ozkayimoglu
17
Brown Ideye
22
Kahraman Demirtapa
4
Makana Baku
14
Cherif Ndiaye
9
Yusuf Talum
29
Fenerbahce
11
Mergim Berisha
54
Osman Ertugrul Cetin
21
Bright Osayi Samuel
9
Diego Martin Rossi Marachlian
20
Luiz Gustavo Dias
5
Jose Ernesto Sosa
14
Dimitrios Pelkas
30
Nazim Sangare
23
Muhammed Gumuskaya
41
Attila Szalai
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
41.67%
Kiểm soát bóng
53%
13.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goztepe (7trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
0
1
2