Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
2.75
1.08
1.08
U
2.75
0.80
0.80
1
2.37
2.37
X
3.40
3.40
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.13
1.13
O
1
0.70
0.70
U
1
1.21
1.21
Diễn biến chính
Goztepe
Phút
Yeni Malatyaspor
Cherif Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Soner Aydogdu
Kiến tạo: Soner Aydogdu
13'
35'
Wallace Fortuna dos Santos
39'
1 - 1 Stevie Mallan
46'
Ahmed Ildiz
Ra sân: Moryke Fofana
Ra sân: Moryke Fofana
Peter Zulj
Ra sân: Fousseni Diabate
Ra sân: Fousseni Diabate
62'
Adis Jahovic
Ra sân: Zlatko Tripic
Ra sân: Zlatko Tripic
70'
Murat Paluli
Ra sân: Lamine Gassama
Ra sân: Lamine Gassama
70'
Cherif Ndiaye 2 - 1
73'
79'
Mustafa Eskihellac
Ra sân: Stevie Mallan
Ra sân: Stevie Mallan
79'
Aly Malle
Ra sân: Umut Bulut
Ra sân: Umut Bulut
81'
2 - 2 Ahmed Ildiz
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
90'
Zeki Yavru
Ra sân: Adem Buyuk
Ra sân: Adem Buyuk
Anderson Esiti
Ra sân: Obinna Nwobodo
Ra sân: Obinna Nwobodo
90'
Brown Ideye
Ra sân: Halil Akbunar
Ra sân: Halil Akbunar
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Goztepe
Yeni Malatyaspor
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
25
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
2
66%
Kiểm soát bóng
34%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
506
Số đường chuyền
270
86%
Chuyền chính xác
69%
18
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
41
Đánh đầu
41
15
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
5
12
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
2
30
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
86
Pha tấn công
62
89
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Goztepe
4-2-3-1
Yeni Malatyaspor
4-4-1-1
70
Egribayat
41
Emir
4
Tarouco,Titi
3
Mihojevic
20
Gassama
8
Aydogdu
60
Nwobodo
11
Tripic
29
Diabate
7
Akbunar
9
2
Ndiaye
1
Damlu
57
Chebake
13
Santos
26
Kaya
92
Cevahir
9
Bulut
99
Buyuk
6
Acquah
21
Fofana
4
Mallan
19
Tetteh
Đội hình dự bị
Goztepe
Balazs Megyeri
16
Kubilay Sonmez
6
Atinc Nukan
33
Dzenan Burekovic
68
Brown Ideye
22
Murat Paluli
77
Adis Jahovic
18
Stefano Napoleoni
99
Peter Zulj
32
Anderson Esiti
44
Yeni Malatyaspor
67
Eray Iscan
77
Mustafa Eskihellac
66
Jospin Nshimirimana
27
Eric Ndizeye
39
Erkan Kas
20
Ahmed Ildiz
61
Zeki Yavru
12
Aly Malle
98
Jetmir Topalli
8
Fernando Zuqui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
1.67
2.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2
41.67%
Kiểm soát bóng
34.67%
13.33
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Goztepe (7trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
3
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
2
0