Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.86
0.86
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
1.58
1.58
X
4.00
4.00
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Granada CF
Phút
RCD Espanyol
Yan Brice
Ra sân: Luis Milla
Ra sân: Luis Milla
33'
Myrto Uzuni
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
61'
Alex Collado Gutierrez Penalty awarded
70'
Jorge Molina Vidal
72'
73'
Wu Lei
Ra sân: Adrian Embarba
Ra sân: Adrian Embarba
73'
Oscar Melendo
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Nicolas Melamed Ribaudo
Maxime Gonalons
Ra sân: Yan Brice
Ra sân: Yan Brice
85'
German Sanchez Barahona
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
Ra sân: Alex Collado Gutierrez
85'
Carlos Bacca
Ra sân: Njegos Petrovic
Ra sân: Njegos Petrovic
85'
Sergio Escudero Palomo
87'
88'
Fernando Calero
Ra sân: David Lopez Silva
Ra sân: David Lopez Silva
88'
Didac Vila Rossello
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
Ra sân: Tonny Trindade de Vilhena
90'
Luca Koleosho
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Javi Puado
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Granada CF
RCD Espanyol
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
3
11
Sút Phạt
10
39%
Kiểm soát bóng
61%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
312
Số đường chuyền
522
72%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
21
Đánh đầu thành công
15
5
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
9
28
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
10
118
Pha tấn công
111
58
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Granada CF
4-3-3
RCD Espanyol
4-2-2-2
1
Maximiano
3
Palomo
22
Duarte
16
Miguel
17
Ruz,Quini
5
Milla
18
Petrovic
35
Gutierrez
9
Charris
23
Vidal
10
Puertas
13
Rodriguez
22
Parreu
15
Silva
24
Sola
4
Sasia
25
Herrera
10
Darder
21
Ribaudo
19
Vilhena
23
Embarba
9
Puado
Đội hình dự bị
Granada CF
Myrto Uzuni
24
Alberto Soro
7
Douglas Matias Arezo Martinez
14
Miguel Ángel Brau
36
Maxime Gonalons
4
German Sanchez Barahona
6
Darwin Machis
11
Yan Brice
8
Aaron Escandell
13
Isma Ruiz
26
Carlos Bacca
20
Santiago Arias Naranjo
2
RCD Espanyol
1
Oier Olazabal
16
Lorenzo Moron Garcia
7
Wu Lei
18
Landry Nany Dimata
34
Joan Garcia Pons
5
Fernando Calero
17
Didac Vila Rossello
14
Oscar Melendo
41
Luca Koleosho
38
Alejandro
8
Francisco Merida Perez
2
Miguel Llambrich
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
2
55.67%
Kiểm soát bóng
47%
12.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF (9trận)
Chủ
Khách
RCD Espanyol (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0