Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.46
2.46
X
3.05
3.05
2
2.89
2.89
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Granada CF
Phút
Valencia
Luis Javier Suarez Charris 1 - 0
Kiến tạo: Carlos Bacca
Kiến tạo: Carlos Bacca
16'
Antonio Puertas
Ra sân: Luis Alfonso Abram Ugarelli
Ra sân: Luis Alfonso Abram Ugarelli
45'
Luis Milla
Ra sân: Monchu
Ra sân: Monchu
45'
Domingos Duarte
45'
Monchu
45'
German Sanchez Barahona
49'
65'
Omar Federico Alderete Fernandez
Jorge Molina Vidal
Ra sân: Carlos Bacca
Ra sân: Carlos Bacca
67'
Darwin Machis
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
Ra sân: Luis Javier Suarez Charris
72'
79'
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
81'
Thierry Correia
88'
1 - 1 Carlos Soler Barragan
90'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Denis Cheryshev
Ra sân: Denis Cheryshev
90'
David Remeseiro Salgueiro, Jason
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Granada CF
Valencia
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
10
1
Cản sút
1
15
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
277
Số đường chuyền
308
58%
Chuyền chính xác
69%
14
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
41
Đánh đầu
42
21
Đánh đầu thành công
21
5
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
6
29
Ném biên
21
9
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
112
36
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Granada CF
5-3-2
Valencia
4-4-2
13
Escandell
15
Neva
18
Ugarelli
6
Barahona
22
Duarte
2
Foulquier
19
Sanchez
4
Gonalons
14
Monchu
20
Bacca
9
Charris
28
Mamardashvili
2
Correia
5
Abreu
15
Fernandez
14
Pena
10
Barragan
18
Wass
8
Racic
17
Cheryshev
7
Guedes
9
Gomez
Đội hình dự bị
Granada CF
Alberto Soro
7
Isma Ruiz
26
Yan Brice
8
Darwin Machis
11
Luis Maximiano
1
Luis Milla
5
Antonio Puertas
10
Victor David Diaz Miguel
16
Raul Torrente
28
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
17
Jorge Molina Vidal
23
Valencia
11
Ruben Sobrino Pozuelo
27
Koba Koindredi
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
34
Joseda
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
12
Mouctar Diakhaby
13
Jasper Cillessen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.67
3
Phạt góc
3.33
3.67
Thẻ vàng
0.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
55.67%
Kiểm soát bóng
27%
12.67
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF (9trận)
Chủ
Khách
Valencia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
4
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0