Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
3.30
3.30
X
3.10
3.10
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.65
0.65
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Bordeaux
34'
Junior Mwanga
35'
Danylo Ignatenko
Adrien Monfray
38'
Pape Meissa Ba
42'
Jordan Tell
Ra sân: Matthias Phaeton
Ra sân: Matthias Phaeton
62'
Manuel Perez
Ra sân: Florian Michel
Ra sân: Florian Michel
63'
Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Saikou Touray
Ra sân: Saikou Touray
65'
70'
Alberth Elis
Ra sân: Dilane Bakwa
Ra sân: Dilane Bakwa
70'
Emeric Depussay
Ra sân: Josh Maja
Ra sân: Josh Maja
Pape Meissa Ba
75'
Abdoulie Sanyang
84'
85'
Issouf Sissokho
Ra sân: Logan Delaurier Chaubet
Ra sân: Logan Delaurier Chaubet
Joris Correa
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
90'
Jordan Tell
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Bordeaux
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
17
0
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
11
3
Cản sút
5
12
Sút Phạt
22
46%
Kiểm soát bóng
54%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
394
Số đường chuyền
484
17
Phạm lỗi
10
5
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
19
9
Đánh chặn
14
4
Thử thách
7
134
Pha tấn công
120
77
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
Bordeaux
4-3-3
1
Maubleu
20
Gersbach
21
Tchaptchet
5
Monfray
12
Gaspar
6
Bambock
10
Michel
2
Sanyang
70
Touray
19
Phaeton
28
Ba
16
Poussin
4
Mputu
2
Gregersen
23
Mwanga
3
Louisjean
6
Ignatenko
27
Lacoux
13
Barbosa
22
Chaubet
11
Maja
7
Bakwa
Đội hình dự bị
Grenoble
Esteban Salles
30
Loris Nery
17
Joris Correa
80
Manuel Perez
4
Gaetan Paquiez
29
Jordan Tell
97
Mohamed Amine Sbai
11
Bordeaux
17
Lenny Pirringuel
97
Lucas Rocrou
31
Rafal Straczek
81
Marvin De Lima
26
Emeric Depussay
20
Issouf Sissokho
29
Alberth Elis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
46.67%
Kiểm soát bóng
16.67%
13.33
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (9trận)
Chủ
Khách
Bordeaux (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
1
2
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1