Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.95
0.95
1
3.80
3.80
X
3.50
3.50
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.06
1.06
O
1.25
1.03
1.03
U
1.25
0.85
0.85
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Eintracht Frankfurt
Hans Nunoo Sarpei
36'
46'
Almamy Toure
Ra sân: Eric Durm
Ra sân: Eric Durm
Max Christiansen
65'
71'
Ragnar Ache
Ra sân: Jesper Lindstrom
Ra sân: Jesper Lindstrom
72'
Sebastian Rode
Ra sân: Djibril Sow
Ra sân: Djibril Sow
Timothy Tillman
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
73'
75'
0 - 1 Sebastian Rode
Kiến tạo: Daichi Kamada
Kiến tạo: Daichi Kamada
Gian-Luca Itter
Ra sân: Jetro Willems
Ra sân: Jetro Willems
77'
Adrian Fein
Ra sân: Paul Seguin
Ra sân: Paul Seguin
83'
Branimir Hrgota
87'
Sebastian Griesbeck
88'
89'
Kristijan Jakic
Cedric Jan Itten 1 - 1
90'
90'
1 - 2 Rafael Santos Borre Maury
Kiến tạo: Obite Ndicka
Kiến tạo: Obite Ndicka
90'
Timothy Chandler
Ra sân: Almamy Toure
Ra sân: Almamy Toure
90'
Stefan Ilsanker
Ra sân: Daichi Kamada
Ra sân: Daichi Kamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Eintracht Frankfurt
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
1
20
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
7
9
Cản sút
5
18
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
440
Số đường chuyền
379
77%
Chuyền chính xác
70%
12
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
37
Đánh đầu
37
17
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
17
11
Đánh chặn
4
26
Ném biên
26
13
Cản phá thành công
17
11
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
2
120
Pha tấn công
79
52
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-3
Eintracht Frankfurt
3-4-2-1
1
Funk
15
Willems
22
Griesbeck
14
Sarpei
18
Meyerhofer
37
Green
13
Christiansen
33
Seguin
10
Hrgota
19
Itten
40
Leweling
1
Trapp
35
Melo,Tuta
13
Hinteregger
2
Ndicka
37
Durm
8
Sow
6
Jakic
10
Kostic
15
Kamada
29
Lindstrom
19
Maury
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Timothy Tillman
21
Gian-Luca Itter
27
Abdourahmane Barry
32
Adrian Fein
6
Leon Schaffran
25
Simon Asta
2
Eintracht Frankfurt
40
Diant Ramaj
23
Jens Petter Hauge
3
Stefan Ilsanker
17
Sebastian Rode
22
Timothy Chandler
18
Almamy Toure
21
Ragnar Ache
20
Makoto HASEBE
9
Sam Lammers
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
2
Sút trúng cầu môn
6.33
52.33%
Kiểm soát bóng
38%
16.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
Eintracht Frankfurt (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2