Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.88
0.88
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.92
0.92
1
1.75
1.75
X
3.80
3.80
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Karlsruher SC
27'
Paul Nebel
Sebastian Griesbeck
44'
46'
Mikkel Kaufmann Sorensen
Ra sân: Simone Rapp
Ra sân: Simone Rapp
54'
Jerome Gondorf
Ragnar Ache 1 - 0
Kiến tạo: Branimir Hrgota
Kiến tạo: Branimir Hrgota
57'
63'
Daniel Gordon Penalty awarded
Oussama Haddadi
65'
66'
1 - 1 Marvin Wanitzek
Tobias Raschl
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
67'
80'
Marvin Wanitzek Goal cancelled
Nils Seufert
Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Ragnar Ache
82'
Oliver Fobassam
Ra sân: Sebastian Griesbeck
Ra sân: Sebastian Griesbeck
82'
Jeremy Dudziak
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
83'
84'
Tim Rossmann
Ra sân: Fabian Schleusener
Ra sân: Fabian Schleusener
86'
Philip Heise
87'
Lucas Cueto
Ra sân: Paul Nebel
Ra sân: Paul Nebel
Armindo Sieb
88'
Oliver Fobassam
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Karlsruher SC
7
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
13
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
341
Số đường chuyền
279
78%
Chuyền chính xác
67%
10
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
13
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
2
5
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
5
26
Ném biên
21
5
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
69
36
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-1-2
Karlsruher SC
4-4-2
1
Linde
27
Itter
5
Haddadi
22
Griesbeck
2
Asta
37
Green
13
Christiansen
21
Tillman
10
Hrgota
39
Ache
30
Sieb
35
Gersbeck
21
Thiede
3
Gordon
28
Franke
16
Heise
26
Nebel
8
Gondorf
38
Breithaupt
10
Wanitzek
24
Schleusener
7
Rapp
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Tobias Raschl
20
Devin Angleberger
31
Jetro Willems
15
Sidney Raebiger
6
Oliver Fobassam
19
Oualid Mhamdi
3
Jeremy Dudziak
28
Nils Seufert
8
Leon Schaffran
25
Karlsruher SC
17
Lucas Cueto
6
Leon Jensen
18
Kilian Jakob
1
Kai Eisele
36
Kelvin Arase
14
Mikkel Kaufmann Sorensen
31
Tim Rossmann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
6
52.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
16.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
Karlsruher SC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1