Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.85
0.85
+0.75
1.03
1.03
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.63
1.63
X
3.95
3.95
2
4.70
4.70
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.98
0.98
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Karlsruher SC
4'
0 - 1 Philipp Hofmann
Kiến tạo: Sebastian Jung
Kiến tạo: Sebastian Jung
19'
Malik Batmaz
Havard Nielsen 1 - 1
Kiến tạo: Paul Seguin
Kiến tạo: Paul Seguin
26'
Paul Seguin
29'
36'
1 - 2 Marco Thiede
Kiến tạo: Malik Batmaz
Kiến tạo: Malik Batmaz
45'
Philip Heise
46'
Dominik Kother
Ra sân: Sebastian Jung
Ra sân: Sebastian Jung
Dickson Abiama
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
67'
Branimir Hrgota 2 - 2
70'
Dickson Abiama
76'
David Raum
Ra sân: Gian-Luca Itter
Ra sân: Gian-Luca Itter
78'
80'
Xavier Amaechi
Ra sân: Malik Batmaz
Ra sân: Malik Batmaz
80'
Lukas Frode
Ra sân: Tim Breithaupt
Ra sân: Tim Breithaupt
Timothy Tillman
Ra sân: Sebastian Ernst
Ra sân: Sebastian Ernst
86'
89'
Babacar Gueye
Ra sân: Philipp Hofmann
Ra sân: Philipp Hofmann
90'
Lukas Frode
90'
Robin Bormuth
Ra sân: Dominik Kother
Ra sân: Dominik Kother
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Karlsruher SC
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
521
Số đường chuyền
340
82%
Chuyền chính xác
67%
10
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
0
42
Đánh đầu
42
24
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
3
10
Rê bóng thành công
17
15
Đánh chặn
5
23
Ném biên
20
10
Cản phá thành công
17
12
Thử thách
19
1
Kiến tạo thành bàn
2
131
Pha tấn công
89
65
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-1-2
Karlsruher SC
4-5-1
30
Burchert
27
Itter
4
Bauer
23
Jaeckel
18
Meyerhofer
37
Green
24
Stach
33
Seguin
15
Ernst
16
Nielsen
10
Hrgota
35
Gersbeck
2
Jung
22
Kobald
6
Wimmer
16
Heise
21
Thiede
8
Gondorf
38
Breithaupt
10
Wanitzek
31
Batmaz
33
Hofmann
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Hans Nunoo Sarpei
14
David Raum
22
Marijan Cavar
8
Abdourahmane Barry
32
Simon Asta
2
Jamie Leweling
40
Dickson Abiama
19
Marius Funk
1
Timothy Tillman
21
Karlsruher SC
4
Lukas Frode
24
Babacar Gueye
9
Xavier Amaechi
32
Robin Bormuth
19
Dominik Kother
18
David Trivunic
34
Jannis Rabold
3
Daniel Gordon
1
Markus Kuster
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2
Bàn thua
3.33
4.67
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
3.67
2
Sút trúng cầu môn
6
52.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
16.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (9trận)
Chủ
Khách
Karlsruher SC (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1