Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.11
1.11
-0.5
0.80
0.80
O
3
1.03
1.03
U
3
0.85
0.85
1
4.05
4.05
X
3.60
3.60
2
1.80
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
0.92
-0.25
0.96
0.96
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.88
0.88
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Monchengladbach
18'
0 - 1 Marcus Thuram
Kiến tạo: Alassane Plea
Kiến tạo: Alassane Plea
Timothy Tillman
24'
24'
0 - 2 Alassane Plea
Jessic Ngankam
Ra sân: Simon Asta
Ra sân: Simon Asta
67'
76'
Lars Stindl
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
76'
Christoph Kramer
Ra sân: Florian Neuhaus
Ra sân: Florian Neuhaus
Oliver Fobassam
Ra sân: Julian Green
Ra sân: Julian Green
78'
Tobias Raschl
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Monchengladbach
Giao bóng trước
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
5
10
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
489
Số đường chuyền
488
82%
Chuyền chính xác
81%
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
17
Đánh đầu
17
8
Đánh đầu thành công
9
5
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
11
21
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
99
33
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
3-4-2-1
Monchengladbach
3-4-2-1
26
Linde
24
Viergever
4
Bauer
22
Griesbeck
27
Itter
13
Christiansen
21
Tillman
2
Asta
37
Green
10
Hrgota
40
Leweling
1
Sommer
28
Ginter
30
Elvedi
15
Beyer
18
Lainer
32
Neuhaus
17
Kone
29
Scally
14
Plea
36
Embolo
10
Thuram
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Gideon Jung
23
Oliver Fobassam
19
Dickson Abiama
11
Afimico Pululu
9
Jetro Willems
15
Havard Nielsen
16
Tobias Raschl
20
Jessic Ngankam
17
Sascha Burchert
30
Monchengladbach
21
Tobias Sippel
37
Keanan Bennetts
13
Lars Stindl
22
Laszlo Benes
7
Patrick Herrmann
6
Christoph Kramer
23
Jonas Hofmann
34
Conor Noss
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
4
3.33
Thẻ vàng
2.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56.33%
Kiểm soát bóng
64%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (8trận)
Chủ
Khách
Monchengladbach (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
1
0