Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
3.85
3.85
X
3.60
3.60
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.87
0.87
-0.25
1.03
1.03
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Montedio Yamagata
Masahito Onoda 1 - 0
Kiến tạo: Shunji Masuda
Kiến tạo: Shunji Masuda
13'
52'
1 - 1 Rui Yokoyama
Yohei Okuyama 2 - 1
54'
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Takuto Minami
Ra sân: Takuto Minami
58'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Shunji Masuda
Ra sân: Shunji Masuda
58'
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Kenneth Otabor
Ra sân: Kenneth Otabor
58'
Masashi Wada
Ra sân: Yohei Okuyama
Ra sân: Yohei Okuyama
59'
60'
Kota Yamada
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
60'
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Ra sân: Koki Kido
Ra sân: Koki Kido
Brenner Alves Sabino 3 - 1
66'
68'
3 - 2 Kota Yamada
Kiến tạo: Ryota Matsumoto
Kiến tạo: Ryota Matsumoto
72'
Takayuki Aragaki
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
Paul Bismarck Tabinas
84'
87'
Hiroki Noda
90'
3 - 3 Guilherme Augusto Alves Dellatorre
Kiến tạo: Takayuki Aragaki
Kiến tạo: Takayuki Aragaki
Kenta Matsuyama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Montedio Yamagata
11
Phạt góc
2
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
9
13
Sút Phạt
18
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
18
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
5
1
Cứu thua
4
101
Pha tấn công
113
69
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
Montedio Yamagata
33
Yuge
33
Yuge
22
Okuyama
27
Otabor
36
Onoda
19
Matsuyama
28
Masuda
5
Ishii
15
Kagami
38
Minami
6
Kai
37
Fukagawa
2
Yamazaki
5
Noda
1
Goto
24
Yokoyama
20
Alves
8
Konishi
22
Kawai
33
Kido
6
Yamada
25
Kokubu
19
Matsumoto
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Taisuke Nakamura
17
Paul Bismarck Tabinas
26
Masashi Wada
45
Brenner Alves Sabino
11
Atsutaka Nakamura
46
Sodai Hasukawa
2
Agashi Inaba
21
Montedio Yamagata
28
Towa Arakawa
10
Kota Yamada
30
Kiriya Sakamoto
23
Eisuke Fujishima
9
Guilherme Augusto Alves Dellatorre
26
Ayumu Kawai
14
Takayuki Aragaki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
3.33
2.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
51.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (37trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
5
HT-H/FT-T
4
5
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
6
0
2
4
HT-B/FT-B
4
0
3
3