Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.08
1.08
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.50
3.50
X
3.20
3.20
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
Tokyo Verdy
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Masaomi Nakano
Ra sân: Masaomi Nakano
55'
Atsutaka Nakamura
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
61'
61'
Koken Kato
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
61'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
68'
0 - 1 Itsuki Someno
Kiến tạo: Yuta Narawa
Kiến tạo: Yuta Narawa
Paul Bismarck Tabinas
Ra sân: Tsuyoshi Miyaichi
Ra sân: Tsuyoshi Miyaichi
75'
75'
0 - 2 Boniface Uduka
Kiến tạo: Keito Kawamura
Kiến tạo: Keito Kawamura
Yuki Shikama
Ra sân: Yohei Okuyama
Ra sân: Yohei Okuyama
75'
Paul Bismarck Tabinas
76'
78'
Keito Kawamura
81'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
81'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
88'
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Seiya Baba
Ra sân: Seiya Baba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
Tokyo Verdy
3
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
25
40%
Kiểm soát bóng
60%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
21
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
2
Cứu thua
3
91
Pha tấn công
121
60
Tấn công nguy hiểm
83
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
3-4-2-1
Tokyo Verdy
4-4-2
19
Matsuyama
3
Tone
4
Muta
6
Kai
17
Nakamura
45
Wada
14
Komatsu
18
Miyaichi
22
Okuyama
49
Nakano
10
Oliveira
1
Oliveria
24
Narawa
3
Uduka
23
Taniguchi
26
Kato
18
Vasquez
15
Baba
7
Morita
4
Kajikawa
29
Kawamura
30
Someno
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Brenner Alves Sabino
11
Daisuke Fukagawa
37
Atsutaka Nakamura
46
Taishi Brandon Nozawa
41
Kenneth Otabor
27
Yuki Shikama
13
Paul Bismarck Tabinas
26
Tokyo Verdy
2
Daiki Fukazawa
25
Tetsuyuki Inami
17
Koken Kato
21
Yuya Nagasawa
13
Toyofumi Sakano
27
Ryoga Sato
16
Kohei Yamakoshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
1.67
Phạt góc
3.67
2.67
Thẻ vàng
0.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (37trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
4
4
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
6
0
1
3
HT-B/FT-B
4
0
6
4