ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 4, 04/05 Vòng 14
Grulla Morioka
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
V-Varen Nagasaki
South Park Football Stadium
Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.84
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
4.30
X
3.30
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.04
O 0.75
0.81
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Grulla Morioka Grulla Morioka
Phút
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
2'
match goal 0 - 1 Ryohei Yamazaki
7'
match goal 0 - 2 Ryohei Yamazaki
Kiến tạo: Ken Tokura
41'
match goal 0 - 3 Koya Okuda
Kiến tạo: Takashi Sawada
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Masashi Wada
match change
46'
Kosei Wakimoto
Ra sân: Daisuke Fukagawa
match change
46'
49'
match goal 0 - 4 Ryohei Yamazaki
Hayata Komatsu
Ra sân: Tsubasa Yuge
match change
55'
Yohei Okuyama
Ra sân: Lucas Morelatto
match change
55'
62'
match change Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Masaru Kato
62'
match change Ryo Okui
Ra sân: Hijiri Kato
62'
match change Hiroshi Futami
Ra sân: Yusei Egawa
70'
match change Christiano Da Silva
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Han Yong Thae
Ra sân: Yuki Shikama
match change
76'
81'
match change Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Ryohei Yamazaki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grulla Morioka Grulla Morioka
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
3
126
 
Pha tấn công
 
131
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenta Matsuyama
8
Kosei Wakimoto
9
Han Yong Thae
27
Kenneth Otabor
11
Brenner Alves Sabino
22
Yohei Okuyama
14
Hayata Komatsu
Grulla Morioka Grulla Morioka
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
41
Nozawa
5
Ishii
38
Minami
6
Kai
37
Fukagawa
36
Onoda
45
Wada
13
Shikama
33
Yuge
26
Tabinas
7
Morelatto
27
Tokura
18
3
Yamazaki
19
Sawada
1
Tomizawa
15
Kato
25
Kushibiki
22
Okuda
13
Kato
16
Muramatsu
24
Egawa
6
Kuwasaki

Substitutes

23
Shunya Yoneda
31
Gaku Harada
26
Hiroshi Futami
11
Edigar Junio Teixeira Lima
7
Christiano Da Silva
10
Caio Cesar da Silva Silveira
5
Ryo Okui
Đội hình dự bị
Grulla Morioka Grulla Morioka
Kenta Matsuyama 19
Kosei Wakimoto 8
Han Yong Thae 9
Kenneth Otabor 27
Brenner Alves Sabino 11
Yohei Okuyama 22
Hayata Komatsu 14
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
23 Shunya Yoneda
31 Gaku Harada
26 Hiroshi Futami
11 Edigar Junio Teixeira Lima
7 Christiano Da Silva
10 Caio Cesar da Silva Silveira
5 Ryo Okui

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.67% Kiểm soát bóng 49%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grulla Morioka (37trận)
Chủ Khách
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
9
1
HT-H/FT-T
4
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
6
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
0
2
0
HT-B/FT-B
4
0
1
8