Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.04
1.04
-0.5
0.84
0.84
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
4.30
4.30
X
3.30
3.30
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
V-Varen Nagasaki
2'
0 - 1 Ryohei Yamazaki
7'
0 - 2 Ryohei Yamazaki
Kiến tạo: Ken Tokura
Kiến tạo: Ken Tokura
41'
0 - 3 Koya Okuda
Kiến tạo: Takashi Sawada
Kiến tạo: Takashi Sawada
Brenner Alves Sabino
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
46'
Kosei Wakimoto
Ra sân: Daisuke Fukagawa
Ra sân: Daisuke Fukagawa
46'
49'
0 - 4 Ryohei Yamazaki
Hayata Komatsu
Ra sân: Tsubasa Yuge
Ra sân: Tsubasa Yuge
55'
Yohei Okuyama
Ra sân: Lucas Morelatto
Ra sân: Lucas Morelatto
55'
62'
Caio Cesar da Silva Silveira
Ra sân: Masaru Kato
Ra sân: Masaru Kato
62'
Ryo Okui
Ra sân: Hijiri Kato
Ra sân: Hijiri Kato
62'
Hiroshi Futami
Ra sân: Yusei Egawa
Ra sân: Yusei Egawa
70'
Christiano Da Silva
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Ra sân: Yuya Kuwasaki
Han Yong Thae
Ra sân: Yuki Shikama
Ra sân: Yuki Shikama
76'
81'
Edigar Junio Teixeira Lima
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Ra sân: Ryohei Yamazaki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
V-Varen Nagasaki
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
13
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
3
7
Sút Phạt
8
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
8
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
3
126
Pha tấn công
131
66
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Grulla Morioka
V-Varen Nagasaki
41
Nozawa
5
Ishii
38
Minami
6
Kai
37
Fukagawa
36
Onoda
45
Wada
13
Shikama
33
Yuge
26
Tabinas
7
Morelatto
27
Tokura
18
3
Yamazaki
19
Sawada
1
Tomizawa
15
Kato
25
Kushibiki
22
Okuda
13
Kato
16
Muramatsu
24
Egawa
6
Kuwasaki
Đội hình dự bị
Grulla Morioka
Kenta Matsuyama
19
Kosei Wakimoto
8
Han Yong Thae
9
Kenneth Otabor
27
Brenner Alves Sabino
11
Yohei Okuyama
22
Hayata Komatsu
14
V-Varen Nagasaki
23
Shunya Yoneda
31
Gaku Harada
26
Hiroshi Futami
11
Edigar Junio Teixeira Lima
7
Christiano Da Silva
10
Caio Cesar da Silva Silveira
5
Ryo Okui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
2.67
2.67
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
51.67%
Kiểm soát bóng
49%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (37trận)
Chủ
Khách
V-Varen Nagasaki (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
9
1
HT-H/FT-T
4
5
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
6
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
6
0
2
0
HT-B/FT-B
4
0
1
8