Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
2.45
2.45
X
2.90
2.90
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.97
0.97
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Heilongjiang Lava Spring
Anwar Memet-Ali 1 - 0
16'
19'
Zhu Jiaxuan
Zhu Mingxin 2 - 0
23'
Zhu Mingxin
28'
Yang Bing
Ra sân: Pin Lü
Ra sân: Pin Lü
33'
Wu Linfeng
Ra sân: Jiang Wenhao
Ra sân: Jiang Wenhao
46'
46'
Li Zhongting
Ra sân: Yang Guoyuan
Ra sân: Yang Guoyuan
Chen Bo
Ra sân: Ding QuanCheng
Ra sân: Ding QuanCheng
55'
62'
Wang Jinpeng
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
68'
Li Zhongting
71'
2 - 1 Li Boyang
73'
Runtong Song
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
Jiahao Lin
Ra sân: Anwar Memet-Ali
Ra sân: Anwar Memet-Ali
83'
Zhao Haichao
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
84'
90'
Wang Jinpeng
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Heilongjiang Lava Spring
0
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
6
86
Pha tấn công
93
48
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
3-4-3
Heilongjiang Lava Spring
4-3-3
13
Deyue
4
Mingxin
26
Wenhao
22
QuanCheng
38
Memet-Ali
14
Elliot
7
Kovacevic
35
Zhou
44
Ramajo
12
Xin
34
Lü
30
Yerzat
2
Yujie
3
Boyang
22
Jiaxuan
34
Qinhan
18
Bojian
21
Xin
6
Guoyuan
25
Kang
26
Liming
9
Chi
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Chen Bo
16
Memet-Abdulla Ezmat
24
Hasan Otkur
39
Jia XinYao
1
Leng Jixuan
36
Li Boxi
25
Jiahao Lin
33
Tao Yuan
31
Wu Linfeng
29
Yang Bing
27
Yang Yu
37
Zhao Haichao
32
Heilongjiang Lava Spring
45
Elqer Abdushukur
23
Cheng Xianfeng
7
Evans Etti
17
Fu Jie
42
Liang Peiwen
24
Lin Ting Xuan
8
Liu Jianye
5
Li Zhongting
37
Runtong Song
19
Wang Jinpeng
13
Zhang Luhao
4
Zhao Chengle
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
3
7.33
Phạt góc
4.33
1
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (30trận)
Chủ
Khách
Heilongjiang Lava Spring (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
5
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
2
HT-B/FT-B
1
2
5
1