Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O
2
1.05
1.05
U
2
0.77
0.77
1
2.79
2.79
X
2.85
2.85
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.88
0.88
O
0.75
1.04
1.04
U
0.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Huang Xin
24'
Anwar Memet-Ali 1 - 0
45'
46'
Xi Sunbin
Ra sân: Zhan Shuanglei
Ra sân: Zhan Shuanglei
Huang Xin 2 - 0
50'
60'
Wang shou ting
61'
Ular Muhtar
Ra sân: Wang shou ting
Ra sân: Wang shou ting
Memet-Abdulla Ezmat
Ra sân: Pin Lü
Ra sân: Pin Lü
62'
66'
Chen Lei
Ra sân: Sun Jun
Ra sân: Sun Jun
Chen Bo
Ra sân: Huang Xin
Ra sân: Huang Xin
73'
Leng Jixuan
Ra sân: Anwar Memet-Ali
Ra sân: Anwar Memet-Ali
74'
77'
Li Xin
78'
Sillas Duarte Correia
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Ra sân: Luis Paulo Da Silva,Paulao
Mladen Kovacevic 3 - 0
82'
Jiahao Lin
Ra sân: Ding QuanCheng
Ra sân: Ding QuanCheng
83'
Li Boxi
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
83'
David Mateos Ramajo
89'
Memet-Abdulla Ezmat
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Shanghai Jiading Huilong
5
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
1
141
Pha tấn công
131
81
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
3-4-3
Shanghai Jiading Huilong
4-5-1
13
Dong
35
Zhou
22
QuanCheng
26
Wenhao
14
Elliot
7
Kovacevic
44
Ramajo
34
Lü
38
Memet-Ali
4
Mingxin
12
Xin
1
Jiahao
21
Shuanglei
6
Haitian
4
Silva,Paulao
31
Liang
30
Minghao
45
Jun
9
Yue
33
ting
17
Xin
39
Ferreira
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Chen Bo
16
Cheng Yetong
28
Memet-Abdulla Ezmat
24
Leng Jixuan
36
Li Boxi
25
Jiahao Lin
33
Shen Bokai
30
Tao Yuan
31
Wu Linfeng
29
Zhang Borui
20
Xu wu
2
Zhao Haichao
32
Shanghai Jiading Huilong
42
Cao Dong
29
Chen Lei
36
Tai Jiang
40
Kaiyuan Lin
8
Liu Changsheng
10
Ular Muhtar
20
Qi Xinlei
27
Sillas Duarte Correia
19
Hai Sui
24
Mingxiang Sun
7
Xi Sunbin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
3.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (29trận)
Chủ
Khách
Shanghai Jiading Huilong (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
3
4
5
7
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
1
2
3
1