Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.91
0.91
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.97
0.97
1
1.91
1.91
X
3.25
3.25
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.78
0.78
O
1
0.97
0.97
U
1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Suzhou Dongwu
Jiarun Gao
45'
46'
Zhang Lingfeng
Ra sân: Yakubu Nassam Ibrahim
Ra sân: Yakubu Nassam Ibrahim
46'
Xu Chunqing
Ra sân: Jin Shang
Ra sân: Jin Shang
Yi Xianlong
Ra sân: Xiangshuo Zhang
Ra sân: Xiangshuo Zhang
46'
51'
Deng Yubiao
Wang Jingbin 1 - 0
Kiến tạo: Hector Hevel
Kiến tạo: Hector Hevel
52'
65'
Ghenifa Arafat
Ra sân: Duan Dezhi
Ra sân: Duan Dezhi
67'
Xu wu
74'
Jiajun Huang
Ra sân: Xu wu
Ra sân: Xu wu
Chao Fan
Ra sân: Hu Jiajin
Ra sân: Hu Jiajin
75'
80'
Daoxin Ye
Ra sân: Deng Yubiao
Ra sân: Deng Yubiao
Bai Jiajun
Ra sân: Hu Mingfei
Ra sân: Hu Mingfei
84'
Huang Xin
Ra sân: Wang Jingbin
Ra sân: Wang Jingbin
90'
90'
1 - 1 Leonardo Benedito da Silva
Kiến tạo: Xiang Rong jun
Kiến tạo: Xiang Rong jun
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Suzhou Dongwu
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
2
68
Pha tấn công
69
25
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
4-1-4-1
Suzhou Dongwu
3-4-3
13
Dong
28
Zhang
25
Yang
29
Pengfei
2
Wang
5
Mingfei
37
Marques
7
Hevel
36
Gao
8
Jiajin
19
Jingbin
21
Xinyu
2
Xijie
4
Min
27
Dezhi
5
wu
17
Shang
28
Yubiao
35
jun
18
Weipeng
9
Silva
19
Ibrahim
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Bai Jiajun
23
Guanjian Chen
26
Chao Fan
44
Guo yI
31
He Lipan
22
Huang Xin
12
Hu Rentian
11
Liu Junhan
32
Tao Yuan
20
Yang Minjie
15
Yi Xianlong
3
Zhang WenTao
6
Suzhou Dongwu
42
Ghenifa Arafat
41
Tong Guo
14
Jiajun Huang
15
Hu Haoyue
1
Yu Liu
39
Ren Jiayi
3
Shang Kefeng
16
Xu Chunqing
26
Daoxin Ye
10
Zhang Lingfeng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (29trận)
Chủ
Khách
Suzhou Dongwu (28trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
5
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
1
3