Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.97
0.97
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
2.04
2.04
X
3.00
3.00
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Guangxi Pingguo Haliao
Phút
Zibo Cuju F.C.
Mladen Kovacevic 1 - 0
3'
Alessandro Ferreira Leonardo 2 - 0
10'
Wu Linfeng
24'
27'
2 - 1 Sun Xiaobin
Zhao Haichao
45'
46'
Sun Kai
Ra sân: Sun Xiaobin
Ra sân: Sun Xiaobin
57'
Haisheng Gao
Ra sân: Nan Yunqi
Ra sân: Nan Yunqi
Huang Xin
Ra sân: Wu Linfeng
Ra sân: Wu Linfeng
65'
Geng Taili
Ra sân: Alessandro Ferreira Leonardo
Ra sân: Alessandro Ferreira Leonardo
65'
Mladen Kovacevic 3 - 1
68'
70'
Zhang Ye
Ra sân: Weizhe Sun
Ra sân: Weizhe Sun
Pin Lü
Ra sân: Zhao Haichao
Ra sân: Zhao Haichao
79'
Xie Weichao
85'
Song Guo
Ra sân: Xie Weichao
Ra sân: Xie Weichao
86'
Yang Yu
Ra sân: Lu Cheng He
Ra sân: Lu Cheng He
86'
Pin Lü 4 - 1
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guangxi Pingguo Haliao
Zibo Cuju F.C.
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
1
4
Sút trúng cầu môn
1
Đội hình xuất phát
Guangxi Pingguo Haliao
Zibo Cuju F.C.
7
2
Kovacevic
8
Weichao
10
He
18
Xiaoting
29
Linfeng
32
Haichao
9
Leonardo
5
Diran
1
XinYao
16
Bo
15
Lu
28
yingjian
33
Xingbo
10
Yunqi
29
Xiaobin
7
ZiLong
26
Sijing
25
ChenGuang
5
Shuai
9
Sun
12
Junjie
27
Shengpan
Đội hình dự bị
Guangxi Pingguo Haliao
Yang Yu
37
Liang Rifu
6
Geng Taili
17
Yifan Dong
13
Cheng Yetong
28
Huang Xin
12
Pin Lü
34
Wang Zihao
3
Yang Bing
27
Song Guo
11
Tan Xiang
21
David Mateos Ramajo
44
Zibo Cuju F.C.
8
Zhang Ye
1
Li Xuebo
21
Yuanshu Zhang
23
Peng Liedong
19
Tang Miao
40
Liu Zhizhi
30
Haisheng Gao
32
Yan Yiming
11
Bai Zi Jiang
3
Sun Kai
20
Wang Hansheng
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
50%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangxi Pingguo Haliao (29trận)
Chủ
Khách
Zibo Cuju F.C. (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0