Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.10
3.10
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.68
0.68
O
1
1.00
1.00
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Guingamp
Phút
Toulouse
Jeremy Livolant 1 - 0
Kiến tạo: Sylvio Ronny Rodelin
Kiến tạo: Sylvio Ronny Rodelin
28'
37'
1 - 1 Rhys Healey
Kiến tạo: Deiver Andres Machado Mena
Kiến tạo: Deiver Andres Machado Mena
40'
Kouadio Kone
50'
Sam Sanna
Jeremy Mellot
56'
65'
Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Janis Antiste
Ra sân: Janis Antiste
Philipe Sampaio
71'
Matthias Phaeton
Ra sân: Jeremy Livolant
Ra sân: Jeremy Livolant
73'
El Hadji Ba
Ra sân: Sylvio Ronny Rodelin
Ra sân: Sylvio Ronny Rodelin
85'
Logan Ndenbe
Ra sân: Morgan Poaty
Ra sân: Morgan Poaty
85'
Sikou Niakate
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Guingamp
Toulouse
3
Phạt góc
10
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
4
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
17
Phạm lỗi
23
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
124
Pha tấn công
141
64
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Guingamp
4-1-4-1
Toulouse
5-3-2
16
Basilio
3
Poaty
26
Romao
4
Sampaio
28
Mellot
19
Fofana
23
Rodelin
27
Niakate
10
MChangama
29
Livolant
9
Pierrot
30
Dupe
26
Sanna
2
Adou
12
Dewaest
4
Gabrielsen
3
Mena
31
Dejaegere
8
Kone
14
Boomen
9
Healey
28
Antiste
Đội hình dự bị
Guingamp
Logan Ndenbe
21
El Hadji Ba
7
Lebogang Phiri
6
Nicolai Larsen
1
Matthias Phaeton
25
Bryan Pele
22
Paul-Georges Ntep de Madiba
18
Toulouse
15
Vakoun Issouf Bayo
29
Nathan NGoumou Minpole
33
Tom Rapnouil
34
Mamady Alex Bangre
16
Florentin Bloch
19
Bafode Diakite
25
Steve Regis Mvoue
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
52.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
14.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guingamp (8trận)
Chủ
Khách
Toulouse (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0